enviroment Flashcards
(47 cards)
1
Q
fragment n
A
mảnh vụn
2
Q
revitalise v
A
hồi sinh
3
Q
relive v
A
sống lại
4
Q
mutual a
A
lẫn nhau, có qua có lại
5
Q
astonish a
A
đáng kinh ngạc
6
Q
initiative n
A
sáng kiến
7
Q
interfere v
A
can thiệp
8
Q
replenish v
A
bổ sung, cung cấp thêm
9
Q
demolish v
A
phá dỡ, phá hủy
10
Q
fauna n
A
hệ động vật
11
Q
flora n
A
hệ thực vật
12
Q
instinct n
A
bản năng
13
Q
evolve v
A
tiến hóa, phát triển
14
Q
lush a
A
xa tươi, tươi tốt
15
Q
sanctuary n
A
nơi trú ẩn, khu bảo tồn
16
Q
conserve v
A
tái tạo
17
Q
secure v
A
đảm bảo
18
Q
substitute n
A
thế chỗ
19
Q
regional a
A
thuộc về khu vực
20
Q
clash n
A
sự va chạm, xung đột
21
Q
erode v
A
xói mòn, làm yếu đi
22
Q
grand a
A
to lớn, hùng vĩ
23
Q
undermine
A
làm suy yếu, phá hoại
24
Q
abundant a
A
dồi dào
25
cultivate v
nuôi dưỡng
26
deteriorate v
xấu đi, xuống cấp
27
repercussion n
hậu quả
28
precious a
qúy giá
29
intact a
còn nguyên
30
biodegradable a
có thể phân hủy sinh học
31
fragmented a
mỏng manh
32
refuge n
nơi ẩn náu, trú ẩn
33
outage n
sự mất điện
34
imminent a
sắp xảy ra
35
destabilise v
gây bất ổn
36
indispensable
cần thiết, không thể thiếu
37
inflame
đốt cháy
38
sustain
duy trì
39
intrude
xâm nhập
40
impel
thúc đẩy
41
imperil v
gây nguy hiểm
42
gauge
đánh giá, đo lường
43
attribute
thuộc tính, quy cho
44
grapple = struggle
vật lộn
45
domesticate v
thuần hóa
46
far-flung
xa xôi
47
refurbish v
tân trang