the world of work, career paths Flashcards
(44 cards)
1
Q
manifest
A
thể hiện, biểu hiện
2
Q
justify
A
bào chữa, biện hộ
3
Q
discontent
A
sự bất bình
4
Q
strike
A
cuộc đình công
5
Q
diligent
A
siêng năng
6
Q
convert
A
chuyển đổi
7
Q
turnover
A
doanh số, kim ngạch
8
Q
conducive
A
có lợi
9
Q
diplomacy
A
sự tinh tế khi đối nhân xử thế, ngoại giao
10
Q
probation
A
kì thử việc
11
Q
acclimatise
A
thích nghi
12
Q
entry-level
A
(công việc) thấp nhất trong công ty
13
Q
thought-provoking
A
đáng suy nghĩ
14
Q
hostile a
A
thù địch
15
Q
conscientious
A
tận tâm
16
Q
perk n
A
phúc lợi
17
Q
insurance
A
bảo hiểm
18
Q
resourceful
A
tháo vát
19
Q
administer
A
quản lý
20
Q
supplement
A
bổ sung
21
Q
dignity n
A
bình tĩnh, chuyên nghiệp
22
Q
administer
A
quản lý
23
Q
comprehensible
A
có thể hiểu đc
24
Q
credit
A
sự ghi công
25
welfare
phúc lợi
26
personnel
nhân sự
27
accquaintance
người quen
28
single-minded
chuyên tâm
29
gratifying
hài lòng
30
learn the ropes
học việc
31
hone
trau dồi
32
awe-inspiring
đáng kinh ngạc
33
secure
có đc, đạt đc
34
entry-level a
cấp độ đầu vào, đòi hỏi ít kinh nghiệm
35
enterprising
dám nghĩ dám làm
36
propel
đẩy, đưa
37
transaction
giao dịch
38
inclined a
có khuynh hướng
39
proficent
thành thạo
40
fruitful
hiệu quả
41
appraise
đánh giá
42
association
hiệp hội
43
procedure
thủ tục, quy trình
44
furnish sb with st
cung cấp cho ai điều gì