Birds Flashcards

(139 cards)

1
Q

Eagle (n)

A

Đại bàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Sparrow (n)
/ˈspærəʊ/

A

Chim sẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Owl (n)
/aʊl/

A

Cú mèo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Pigeon (n)
/ˈpɪdʒɪn/

A

Chim bồ câu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Parrot (n)

A

Vẹt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Peacock (n)
/ˈpiːkɒk/

A

Công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Flamingo (n)
/fləˈmɪŋɡəʊ/

A

Hồng hạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Swan (n)

A

Thiên nha

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Penguin (n)

A

Chim cánh cụt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Hummingbird (n)
/ˈhʌmɪŋbɜːd/

A

Chim ruồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Falcon (n)
/ˈfɔːlkən/ or /ˈfælkən/

A

Chim ưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Vulture (n)
/ˈvʌltʃə/

A

Kền kền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Woodpecker (n)
/ˈwʊdˌpɛkə/

A

Chim gõ kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Toucan (n)
/ˈtuːkən/

A

Chim tu-căng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Robin (n)
/ˈrɒbɪn/

A

Chim cổ đỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Pelican (n)
/ˈpɛlɪkən/

A

Bồ nông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Heron (n)
/ˈhɛrən/

A

Diệc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Kingfisher (n)
/ˈkɪŋˌfɪʃə/

A

Chim bói cá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Cockatoo (n)
/ˌkɒkəˈtuː/

A

Vẹt mào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Kookaburra (n)
/ˈkuːkəˌbʌrə/

A

Chim cười Úc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Canary (n)
/kəˈneəri/

A

Chim hoàng yến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Stork (n)
/stɔːk/

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Cormorant (n)
/ˈkɔːmərənt/

A

Chim cốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Seagull (n)
/ˈsiːˌɡʌl/

A

Chim mòng biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Finch (n) /fɪnʧ/
Chim sẻ hoạ mi
19
Nightingale (n) /ˈnaɪtɪŋɡeɪl/
Chim sơn ca
20
Crane (n) /kreɪn/
Sếu
20
Magpie (n) /ˈmæɡpaɪ/
Chim ác là
21
Albatross (n) /ˈælbətrɒs/
Chim hải âu lớn
22
Kiwi (n)
Chim kiwi
22
Emu (n) /ˈiːmjuː/
Đà điểu Úc
23
Ostrich (n) /ˈɒstrɪʧ/
Đà điểu
24
Raven (n) /ˈreɪvən/
Quạ đen
25
Crow (n) /krəʊ/
Quạ
25
Mockingbird (n) /ˈmɒkɪŋˌbɜːd/
Chim nhại
26
Dove (n) /dʌv/
Bồ câu trắng
26
Lark (n) /lɑːk/
Chim chiền chiện
26
Jay (n) /ʤeɪ/
Chim giẻ chùi
26
Osprey (n) /ˈɒspreɪ/
Chim ưng biển
27
Condor (n) /ˈkɒndɔː/
Kền kền khoang cổ
28
Quail (n) /kweɪl/
Chim cút
29
Sandpiper (n) /ˈsændˌpaɪpə/
Chim cát
29
Ibis (n) /ˈaɪbɪs/
Chim hồng hoàng
30
Egret (n) /ˈiːɡrɪt/
Cò trắng
31
Tit (n)
Chim sẻ núi
31
Kite (n) /kaɪt/
Diều hâu
32
Warbler (n) /ˈwɔːblə/
Chim chích choè
33
Swallow (n) /ˈswɒləʊ/
Chim én
34
Swift (n) /swɪft/
Chim yến
35
Chaffinch (n) /ˈʧæfɪnʧ/
Chim sẻ Châu Âu
36
Rook (n) /rʊk/
Quạ rừng
37
Cardinal (n) /ˈkɑːdɪnəl/
Hồng y điểu
38
Bluebird (n) /ˈbluːˌbɜːd/
Chim xanh
39
Goldfinch (n) /ˈɡəʊldˌfɪnʧ/
Chim sẻ vàng
39
Hoopoe (n) /ˈhuːpuː/
Chim gõ kiến Châu Phi
40
Kingbird (n) /ˈkɪŋbɜːd/
Chim vua
41
Lyrebird (n) /ˈlaɪəˌbɜːd/
Chim hót Lira
42
Redstart (n) /ˈrɛdˌstɑːt/
Chim hồng đuôi đỏ
43
Snipe (n) /snaɪp/
Chim dẽ giun
44
Stint (n) /stɪnt/
Chim giang nắng
45
Waxwing (n) /ˈwækswɪŋ/
Chim sơn tước
45
Thrush (n) /θrʌʃ/
Chim khướu
46
Buzzard (n) /ˈbʌzəd/
Chim ưng
46
Wren (n) /rɛn/
Chim én nhỏ
47
Grouse (n) /ɡraʊs/
Gà gô
48
Sparrowhawk (n) /ˈspærəʊˌhɔːk/
Diều hâu
49
Bobolink (n) /ˈbɒbəˌlɪŋk/
Chim cu gáy Mỹ
49
Blackbird (n) /ˈblækˌbɜːd/
Chim sáo đen
49
Shoveler (n) /ˈʃʌvlə/
Vịt thìa
49
Redpoll (n) /ˈrɛdpəʊl/
Chim sẻ đỏ
49
Skylark (n) /ˈskaɪˌlɑːk/
Chim chiền chiện
50
Rhea (n) /ˈriːə/
Đà điểu Nam Mỹ
50
Bullfinch (n) /ˈbʊlfɪnʧ/
Chim chào mào
51
Nightjar (n) /ˈnaɪtˌʤɑː/
Chim cú mèo đêm
51
Tern (n) /tɜːn/
Chim én biển
52
Petrel (n) /ˈpɛtrəl/
Chim hải âu
53
Barn owl (n) /bɑːn aʊl/
Cú vọ
54
Marabou (n) /ˈmærəbuː/
Cò đen
55
Kestrel (n) /ˈkɛstrəl/
Cắt nhỏ
56
Weaverbird (n) /ˈwiːvəˌbɜːd/
Chim thợ dệt
57
Cuckoo (n) /ˈkʊkuː/
Chim cu
58
Bunting (n) /ˈbʌntɪŋ/
Chim sẻ đuôi dài
59
Cormorant (n) /ˈkɔːmərənt/
Chim cốc
59
Frigatebird (n) /ˈfrɪɡətˌbɜːd/
Chim cốc biển
59
Jacana (n)
Chim giầm giật
60
Sapsucker (n) /ˈsæpsʌkə/
Chim gõ kiến Mỹ
61
Hobby (n) /ˈhɒbi/
Chim cắt lớn
61
Tawny owl (n) /ˈtɔːni aʊl/
Cú nâu
62
Merlin (n) /ˈmɜːlɪn/
Chim cắt nhỏ
63
Gannet (n) /ˈɡænɪt/
Chim điên
63
Eider (n) /ˈaɪdə/
Vịt biển
64
Grebe (n) /ɡriːb/
Chim lặn
65
Whimbrel (n) /ˈwɪmbrel/
Chim chích
65
Lapwing (n) /ˈlæpwɪŋ/
Chim dẽ gà
66
Curlew (n) /ˈkɜːljuː/
Chim choi choi
67
Guillemot (n) /ˈɡɪlɪmɒt/
Chim hải âu nhỏ
68
Puffin (n) /ˈpʌfɪn/
Chim hải âu râu
69
Bittern (n) /ˈbɪtən/
Chim vạc
70
Avocet (n) /ˈævəsɛt/
Chim cánh cụt
71
Willet (n) /ˈwɪlɪt/
Chim choắt
72
Bufflehead (n) /ˈbʌflhɛd/
Vịt đầu bạc
73
Gadwall (n) /ˈɡædwɔːl/
Vịt đầu đỏ
74
Oystercatcher (n) /ˈɔɪstəˌkæʧə/
Chim mỏ nhọn
74
Phalarope (n) /ˈfælərəʊp/
Chim chích choè nước
75
Spoonbill (n) /ˈspuːnbɪl/
Cò thìa
76
Redshark (n) /rɛdˌʃɑːk/
Chim choắt chân đỏ
76
Greylag goose (n) /ˈɡreɪlæɡ ɡuːs/
Ngỗng xám
77
Mallard (n) /ˈmælɑːd/
Vịt cổ xanh
77
Teal (n) /tiːl/
Vịt trời nhỏ
78
Dotterel (n) /ˈdɒtərəl/
Chim choi choi
79
Harrier (n) /ˈhæriə/
Chim ưng đầm lầy
80
Pochard (n) /ˈpɒʧɑːd/
Vịt đầu đỏ
81
Scaup (n) /skɔːp/
Vịt biển
82
Shelduck (n) /ˈʃɛldʌk/
Vịt trời
83
Treecreeper (n) /ˈtriːˌkriːpə/
Chim leo cây
84
Whinchat (n) /ˈwɪnʧæt/
Chim sơn ca nhỏ
84
Wigeon (n) /ˈwɪʤən/
Vịt trơi đực
85
Yellowhammer (n) /ˈjɛləʊˌhæmə/
Chim sẻ vàng
86
Turnstone (n) /ˈtɜːnˌstəʊn/
Chim mỏ nhát
87
Woodcock (n) /ˈwʊdkɒk/
Chim cu rừng
87
Goshawk (n) /ˈɡɒshɔːk/
Chim ưng lớn
88
Chiffchaff (n) /ˈʃɪfˌʧæf/
Chim chích choè lá
89
Goldcrest (n) /ˈɡəʊldkrɛst/
Chim mào vàng
90
Great tit (n) /ˈɡreɪt tɪt/
Chim sẻ núi lớn
91
Linnet (n) /ˈlɪnɪt/
Chim sẻ hồng
92
Long-tailed tit (n) /ˈlɒŋ teɪld tɪt/
Chim sẻ đuôi dài
93
Murre (n) /mɜː/
Chim biển
94
Moorhen (n) /ˈmɔːhɛn/
Chim gà nước
95
Pipit (n) /ˈpɪpɪt/
Chim chích choè đất
96
Nuthatch (n) /ˈnʌthæʧ/
Chim ngói
97
Pheasant (n) /ˈfɛzənt/
Gà lôi
98
Ringed plover (n) /ˈrɪŋd ˈplʌvə/
Chim chà vá cổ đen
99
Rook (n) /rʊk/
Quạ rừng
100
Siskin (n) /ˈsɪskɪn/
Chim sẻ vàng nhỏ
101
Smew (n) /smjuː/
Vịt mắt vàng
102
Song thrush (n) /ˈsɒŋ θrʌʃ/
Chim khướu hót
103
Spotted flycatcher (n) /ˈspɒtɪd ˈflaɪˌkæʧə/
Chim bắt ruồi
104
Stonechat (n) /ˈstəʊnʧæt/
Chim chích choè đá
105
Twite (n) /twaɪt/
Chim chích choè bông