Birds Flashcards
(139 cards)
1
Q
Eagle (n)
A
Đại bàng
2
Q
Sparrow (n)
/ˈspærəʊ/
A
Chim sẻ
3
Q
Owl (n)
/aʊl/
A
Cú mèo
3
Q
Pigeon (n)
/ˈpɪdʒɪn/
A
Chim bồ câu
4
Q
Parrot (n)
A
Vẹt
5
Q
Peacock (n)
/ˈpiːkɒk/
A
Công
6
Q
Flamingo (n)
/fləˈmɪŋɡəʊ/
A
Hồng hạc
7
Q
Swan (n)
A
Thiên nha
8
Q
Penguin (n)
A
Chim cánh cụt
9
Q
Hummingbird (n)
/ˈhʌmɪŋbɜːd/
A
Chim ruồi
10
Q
Falcon (n)
/ˈfɔːlkən/ or /ˈfælkən/
A
Chim ưng
11
Q
Vulture (n)
/ˈvʌltʃə/
A
Kền kền
11
Q
Woodpecker (n)
/ˈwʊdˌpɛkə/
A
Chim gõ kiến
12
Q
Toucan (n)
/ˈtuːkən/
A
Chim tu-căng
13
Q
Robin (n)
/ˈrɒbɪn/
A
Chim cổ đỏ
13
Q
Pelican (n)
/ˈpɛlɪkən/
A
Bồ nông
14
Q
Heron (n)
/ˈhɛrən/
A
Diệc
15
Q
Kingfisher (n)
/ˈkɪŋˌfɪʃə/
A
Chim bói cá
15
Q
Cockatoo (n)
/ˌkɒkəˈtuː/
A
Vẹt mào
16
Q
Kookaburra (n)
/ˈkuːkəˌbʌrə/
A
Chim cười Úc
16
Q
Canary (n)
/kəˈneəri/
A
Chim hoàng yến
17
Q
Stork (n)
/stɔːk/
A
Cò
18
Q
Cormorant (n)
/ˈkɔːmərənt/
A
Chim cốc
18
Q
Seagull (n)
/ˈsiːˌɡʌl/
A
Chim mòng biển
19
Finch (n)
/fɪnʧ/
Chim sẻ hoạ mi
19
Nightingale (n)
/ˈnaɪtɪŋɡeɪl/
Chim sơn ca
20
Crane (n)
/kreɪn/
Sếu
20
Magpie (n)
/ˈmæɡpaɪ/
Chim ác là
21
Albatross (n)
/ˈælbətrɒs/
Chim hải âu lớn
22
Kiwi (n)
Chim kiwi
22
Emu (n)
/ˈiːmjuː/
Đà điểu Úc
23
Ostrich (n)
/ˈɒstrɪʧ/
Đà điểu
24
Raven (n)
/ˈreɪvən/
Quạ đen
25
Crow (n)
/krəʊ/
Quạ
25
Mockingbird (n)
/ˈmɒkɪŋˌbɜːd/
Chim nhại
26
Dove (n)
/dʌv/
Bồ câu trắng
26
Lark (n)
/lɑːk/
Chim chiền chiện
26
Jay (n)
/ʤeɪ/
Chim giẻ chùi
26
Osprey (n)
/ˈɒspreɪ/
Chim ưng biển
27
Condor (n)
/ˈkɒndɔː/
Kền kền khoang cổ
28
Quail (n)
/kweɪl/
Chim cút
29
Sandpiper (n)
/ˈsændˌpaɪpə/
Chim cát
29
Ibis (n)
/ˈaɪbɪs/
Chim hồng hoàng
30
Egret (n)
/ˈiːɡrɪt/
Cò trắng
31
Tit (n)
Chim sẻ núi
31
Kite (n)
/kaɪt/
Diều hâu
32
Warbler (n)
/ˈwɔːblə/
Chim chích choè
33
Swallow (n)
/ˈswɒləʊ/
Chim én
34
Swift (n)
/swɪft/
Chim yến
35
Chaffinch (n)
/ˈʧæfɪnʧ/
Chim sẻ Châu Âu
36
Rook (n)
/rʊk/
Quạ rừng
37
Cardinal (n)
/ˈkɑːdɪnəl/
Hồng y điểu
38
Bluebird (n)
/ˈbluːˌbɜːd/
Chim xanh
39
Goldfinch (n)
/ˈɡəʊldˌfɪnʧ/
Chim sẻ vàng
39
Hoopoe (n)
/ˈhuːpuː/
Chim gõ kiến Châu Phi
40
Kingbird (n)
/ˈkɪŋbɜːd/
Chim vua
41
Lyrebird (n)
/ˈlaɪəˌbɜːd/
Chim hót Lira
42
Redstart (n)
/ˈrɛdˌstɑːt/
Chim hồng đuôi đỏ
43
Snipe (n)
/snaɪp/
Chim dẽ giun
44
Stint (n)
/stɪnt/
Chim giang nắng
45
Waxwing (n)
/ˈwækswɪŋ/
Chim sơn tước
45
Thrush (n)
/θrʌʃ/
Chim khướu
46
Buzzard (n)
/ˈbʌzəd/
Chim ưng
46
Wren (n)
/rɛn/
Chim én nhỏ
47
Grouse (n)
/ɡraʊs/
Gà gô
48
Sparrowhawk (n)
/ˈspærəʊˌhɔːk/
Diều hâu
49
Bobolink (n)
/ˈbɒbəˌlɪŋk/
Chim cu gáy Mỹ
49
Blackbird (n)
/ˈblækˌbɜːd/
Chim sáo đen
49
Shoveler (n)
/ˈʃʌvlə/
Vịt thìa
49
Redpoll (n)
/ˈrɛdpəʊl/
Chim sẻ đỏ
49
Skylark (n)
/ˈskaɪˌlɑːk/
Chim chiền chiện
50
Rhea (n)
/ˈriːə/
Đà điểu Nam Mỹ
50
Bullfinch (n)
/ˈbʊlfɪnʧ/
Chim chào mào
51
Nightjar (n)
/ˈnaɪtˌʤɑː/
Chim cú mèo đêm
51
Tern (n)
/tɜːn/
Chim én biển
52
Petrel (n)
/ˈpɛtrəl/
Chim hải âu
53
Barn owl (n)
/bɑːn aʊl/
Cú vọ
54
Marabou (n)
/ˈmærəbuː/
Cò đen
55
Kestrel (n)
/ˈkɛstrəl/
Cắt nhỏ
56
Weaverbird (n)
/ˈwiːvəˌbɜːd/
Chim thợ dệt
57
Cuckoo (n)
/ˈkʊkuː/
Chim cu
58
Bunting (n)
/ˈbʌntɪŋ/
Chim sẻ đuôi dài
59
Cormorant (n)
/ˈkɔːmərənt/
Chim cốc
59
Frigatebird (n)
/ˈfrɪɡətˌbɜːd/
Chim cốc biển
59
Jacana (n)
Chim giầm giật
60
Sapsucker (n)
/ˈsæpsʌkə/
Chim gõ kiến Mỹ
61
Hobby (n)
/ˈhɒbi/
Chim cắt lớn
61
Tawny owl (n)
/ˈtɔːni aʊl/
Cú nâu
62
Merlin (n)
/ˈmɜːlɪn/
Chim cắt nhỏ
63
Gannet (n)
/ˈɡænɪt/
Chim điên
63
Eider (n)
/ˈaɪdə/
Vịt biển
64
Grebe (n)
/ɡriːb/
Chim lặn
65
Whimbrel (n)
/ˈwɪmbrel/
Chim chích
65
Lapwing (n)
/ˈlæpwɪŋ/
Chim dẽ gà
66
Curlew (n)
/ˈkɜːljuː/
Chim choi choi
67
Guillemot (n)
/ˈɡɪlɪmɒt/
Chim hải âu nhỏ
68
Puffin (n)
/ˈpʌfɪn/
Chim hải âu râu
69
Bittern (n)
/ˈbɪtən/
Chim vạc
70
Avocet (n)
/ˈævəsɛt/
Chim cánh cụt
71
Willet (n)
/ˈwɪlɪt/
Chim choắt
72
Bufflehead (n)
/ˈbʌflhɛd/
Vịt đầu bạc
73
Gadwall (n)
/ˈɡædwɔːl/
Vịt đầu đỏ
74
Oystercatcher (n)
/ˈɔɪstəˌkæʧə/
Chim mỏ nhọn
74
Phalarope (n)
/ˈfælərəʊp/
Chim chích choè nước
75
Spoonbill (n)
/ˈspuːnbɪl/
Cò thìa
76
Redshark (n)
/rɛdˌʃɑːk/
Chim choắt chân đỏ
76
Greylag goose (n)
/ˈɡreɪlæɡ ɡuːs/
Ngỗng xám
77
Mallard (n)
/ˈmælɑːd/
Vịt cổ xanh
77
Teal (n)
/tiːl/
Vịt trời nhỏ
78
Dotterel (n)
/ˈdɒtərəl/
Chim choi choi
79
Harrier (n)
/ˈhæriə/
Chim ưng đầm lầy
80
Pochard (n)
/ˈpɒʧɑːd/
Vịt đầu đỏ
81
Scaup (n)
/skɔːp/
Vịt biển
82
Shelduck (n)
/ˈʃɛldʌk/
Vịt trời
83
Treecreeper (n)
/ˈtriːˌkriːpə/
Chim leo cây
84
Whinchat (n)
/ˈwɪnʧæt/
Chim sơn ca nhỏ
84
Wigeon (n)
/ˈwɪʤən/
Vịt trơi đực
85
Yellowhammer (n)
/ˈjɛləʊˌhæmə/
Chim sẻ vàng
86
Turnstone (n)
/ˈtɜːnˌstəʊn/
Chim mỏ nhát
87
Woodcock (n)
/ˈwʊdkɒk/
Chim cu rừng
87
Goshawk (n)
/ˈɡɒshɔːk/
Chim ưng lớn
88
Chiffchaff (n)
/ˈʃɪfˌʧæf/
Chim chích choè lá
89
Goldcrest (n)
/ˈɡəʊldkrɛst/
Chim mào vàng
90
Great tit (n)
/ˈɡreɪt tɪt/
Chim sẻ núi lớn
91
Linnet (n)
/ˈlɪnɪt/
Chim sẻ hồng
92
Long-tailed tit (n)
/ˈlɒŋ teɪld tɪt/
Chim sẻ đuôi dài
93
Murre (n)
/mɜː/
Chim biển
94
Moorhen (n)
/ˈmɔːhɛn/
Chim gà nước
95
Pipit (n)
/ˈpɪpɪt/
Chim chích choè đất
96
Nuthatch (n)
/ˈnʌthæʧ/
Chim ngói
97
Pheasant (n)
/ˈfɛzənt/
Gà lôi
98
Ringed plover (n)
/ˈrɪŋd ˈplʌvə/
Chim chà vá cổ đen
99
Rook (n)
/rʊk/
Quạ rừng
100
Siskin (n)
/ˈsɪskɪn/
Chim sẻ vàng nhỏ
101
Smew (n)
/smjuː/
Vịt mắt vàng
102
Song thrush (n)
/ˈsɒŋ θrʌʃ/
Chim khướu hót
103
Spotted flycatcher (n)
/ˈspɒtɪd ˈflaɪˌkæʧə/
Chim bắt ruồi
104
Stonechat (n)
/ˈstəʊnʧæt/
Chim chích choè đá
105
Twite (n)
/twaɪt/
Chim chích choè bông