Wild animals Flashcards

(100 cards)

1
Q

Lion (n)

A

sư tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tiger (n)

A

hổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Elephant (n)

A

voi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Giraffe (n)

A

hươu cao cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Zebra (n)

A

ngựa vằn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Cheetah (n)
/ˈtʃiːtə/

A

báo đốm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Leopard (n)
/ˈlepəd/

A

báo đốm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hyena (n)
/haɪˈiːnə/

A

linh cẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Buffalo (n)

A

trâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Bison (n)
/ˈbaɪsn/

A

bò rừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Kangaroo (n)

A

chuột túi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Koala (n)

A

gấu Koala

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Panda (n)

A

gấu trúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Rhinoceros (n)
/raɪˈnɒsərəs/

A

tê giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Hippopotamus (n)
/ˌhɪpəˈpɒtəməs/

A

hà mã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Chimpanzee (n)
/ˌtʃɪmpænˈziː/

A

Tinh tinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Gorilla (n)
/ɡəˈrɪlə/

A

khỉ đột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Orangutan (n)
/əˈræŋətæn/

A

đười ươi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Crocodile (n)

A

cá sấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Alligator (n)
/ˈælɪɡeɪtə/

A

cá sấu Mỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Bear (n)

A

gấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Polar bear (n)
/ˈpəʊlə beə/

A

gấu Bắc cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Wolf (n)

A

sói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Fox (n)

A

cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Jaguar (n) /ˈdʒæɡjuə/
báo đốm Mỹ
26
Panther (n) /ˈpænθə/
báo đen
27
Cougar (n) /ˈkuːɡə/
báo sư tử
28
Snow leopard (n)
báo tuyết
29
Lynx (n) /lɪŋks/
mèo rừng
30
Moose (n) /muːs/
nai sừng tấm
31
Deer (n)
hươu
32
Antelope (n) /ˈæntɪləʊp/
linh dương
33
Gazelle (n) /ɡəˈzel/
linh dương Gazelle
34
Hedgehog (n) /ˈhedʒhɒɡ/
nhím
35
Porcupine (n) /ˈpɔːkjupaɪn/
nhím lông
36
Sloth (n) /sləʊθ/
con lười
37
Armadillo (n) /ˌɑːməˈdɪləʊ/
con tatu
38
Otter (n) /ˈɒtə/
rái cá
39
Beaver (n) /ˈbiːvə/
hải ly
40
Skunk (n) /skʌŋk/
chồn hôi
41
Badger (n) /ˈbædʒə/
con lửng
42
Wolverine (n) /ˈwʊlvəriːn/
chồn gulo
43
Caracal (n) /ˈkærəkəl/
linh miêu tai đen
44
Ocelot (n) /ˈɒsəlɒt/
mèo gấm Ocelot
45
Ibex (n) /ˈaɪbeks/
dê núi
46
Yak (n) /jæk/
bò Tây Tạng
47
Vulture (n) /ˈvʌltʃə/
kền kền
48
Eagle (n)
đại bàng
49
Falcon (n) /ˈfɔːlkən/
chim cắt
50
Hawk (n) /hɔːk/
diều hâu
51
Owl (n) /aʊl/
cú mèo
52
Coyote (n) /kaɪˈəʊti/
sói đồng cỏ
53
Condor (n) /ˈkɒndɔː/
chim kền kền Andes
54
Dingo (n) /ˈdɪŋɡəʊ/
chó hoang Úc
55
Wild boar (n) /waɪld bɔː/
lợn rừng
56
Tapir (n) /ˈteɪpə/
lợn vòi
57
Mongoose (n) /ˈmɒŋɡuːs/
cầy mangut
58
Capybara (n) /ˌkæpɪˈbɑːrə/
chuột lang nước
59
Meerkat (n) /ˈmɪəkæt/
cầy meerkat
60
Raccoon (n) /rəˈkuːn/
gấu mèo
61
Opossum (n) /əˈpɒsəm/
chồn túi Mỹ
62
Coati (n) /koʊˈɑːti/
gấu mèo Nam Mỹ
63
Guanaco (n) /ɡwəˈnɑːkəʊ/
lạc đà Guanaco
64
Llama (n) /ˈlɑːmə/
lạc đà không bướu
65
Alpaca (n) /ælˈpækə/
lạc đà Alpaca
66
Okapi (n) /əʊˈkɑːpi/
hươu cao cổ Okapi
67
Bongo (n) /ˈbɒŋɡəʊ/
linh dương Bongo
68
Macaque (n) /məˈkæk/
khỉ Macaque
69
Gibbon (n) /ˈɡɪbən/
vượn
70
Proboscis monkey (n) /prəˈbɒsɪs ˈmʌŋki/
khỉ vòi
71
Mandrill (n) /ˈmændrɪl/
khỉ Mandrill
72
Tamarin (n) /ˈtæmərɪn/
khỉ Tamarin
72
Spider monkey (n) /ˈspaɪdə ˈmʌŋki/
khỉ nhện
73
Marmoset (n) /ˈmɑːməzɛt/
khỉ lùn
74
Howler monkey (n) /ˈhaʊlə ˈmʌŋki/
khỉ hú
75
Sifaka (n) /sɪˈfɑːkə/
vượn cáo Sifaka
75
Ring-tailed lemur (n) /ˌrɪŋ ˈteɪld ˈliːmə/
vượn cáo đuôi khoen
76
Aye-aye (n) /ˈaɪ aɪ/
vượn cáo Aye-aye
76
Caribou (n) /ˈkærɪbuː/
tuần lộc Caribou
77
Pronghorn (n) /ˈprɒŋhɔːn/
linh dương sừng nhánh
77
Fossa (n) /ˈfɒsə/
cầy fossa
78
Serval (n) /ˈsɜːvəl/
mèo rừng Serval
79
Wildcat (n) /ˈwaɪldkæt/
mèo hoang
80
Eland (n) /ˈiːlənd/
ling dương Eland
81
Guar (n) /ɡaʊər/
bò tót
82
Springbok (n) /ˈsprɪŋbɒk/
linh dương Springbok
83
Kudu (n) /ˈkuːduː/
linh dương kudu
84
Nyala (n) /niˈɑːlə/
linh dương Nyala
85
Impala (n) /ɪmˈpɑːlə/
linh dương impala
86
Takhi (n) /ˈtɑːki/
ngựa hoang Takhi
86
Saiga (n) /ˈsaɪɡə/
linh dương Saiga
87
Markhor (n) /ˈmɑːkhɔːr/
dê Markhor
88
Vicuna (n) /vɪˈkuːnjə/
lạc đà Vicuna
89
Onager (n) /ˈɒnədʒər/
lừa hoang Onager
90
Saola (n) /ˈsaʊlə/
sao la
91
Waterbuck (n) /ˈwɔːtəbʌk/
linh dương Waterbuck
91
Thomson's gazelle (n) /ˈtɒm.snz ɡəˈzel/
linh dương Thomson
92
Harpy eagle (n) /ˈhɑːpi ˈiːɡl/
đại bàng Harpy
93
Quokka (n) /ˈkwɒkə/
chuột túi Quokka
94
Tarsier (n) /ˈtɑːsɪə/
vượn mắt kính