Insects and Bugs Flashcards

(132 cards)

1
Q

Ant (n)

A

Kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bee (n)

A

Ong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Beetle (n)
/ˈbiːtl/

A

Bọ cánh cứng (chung chung)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Butterfly (n)

A

Bươm bướm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Caterpillar(n)
/ˈkætəpɪlə/

A

Sâu bướm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Centipede (n)
/ˈsɛntɪpiːd/

A

Rết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Cicada (n)
/sɪˈkɑːdə/

A

Ve sầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Cockroach (n)
/ˈkɒkrəʊtʃ/

A

Gián

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Cricket (n)
/ˈkrɪkɪt/

A

Dế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Dragonfly (n)

A

Chuồn chuồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Earwig (n)
/ˈɪəwɪɡ/

A

Bọ xít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Firefly (n)

A

Đom đóm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Flea (n)
/fliː/

A

Bọ chét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Fly (n)

A

Ruồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Gnat (n)
/næt/

A

Muỗi nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Grasshopper (n)
/ˈɡrɑːshɒpə/

A

Châu chấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Hornet (n)
/ˈhɔːnɪt/

A

Ong bắp cày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Ladybug (n)

A

Bọ rùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Larva (n)
/ˈlɑːvə/

A

Ấu trùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Lice (n)
/laɪs/

A

Chấy rận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Maggot (n)
/ˈmæɡət/

A

Dòi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Mantis (n)
/ˈmæntɪs/

A

Bọ ngựa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Mayfly (n)

A

Phù du

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Millipede (n)
/ˈmɪlɪpiːd/

A

Cuốn chiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Scarab (n) /ˈskærəb/
Bọ hung
22
Mosquito (n) /məˈskiːtəʊ/
Muỗi
23
Moth (n) /mɒθ/
Bướm đêm
24
Nit (n)
Trứng chấy
25
Praying mantis (n) /ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/
Bọ ngựa
26
Spider (n)
Nhện
27
Stink bug (n)
Bọ xít
28
Termite (n) /ˈtɜːmaɪt/
Mối
29
Tick (n)
Ve
30
Wasp (n) /wɒsp/
Ong vò vẽ
31
Antlion (n) /ˈæntlaɪən/
Kiến sư tử
32
Weevil (n) /ˈwiːvl/
Mọt
33
Bedbug (n) /ˈbɛdbʌɡ/
Rệp giường
34
Blowfly (n)
Ruồi trâu
35
Bumblebee (n) /ˈbʌmblbiː/
Ong nghệ
36
Booklouse (n) /ˈbʊklaʊs/
Rận sách
37
Carpenter ant (n) /ˈkɑːpəntə ænt/
Kiến thợ
38
Chinch bug (n) /ˈtʃɪntʃ bʌɡ/
Rệp cây
39
Cicadella (n) /sɪˈkædɪlə/
Bọ cánh cam
39
Click beetle (n)
Bọ hạt
39
Dung beetle (n) /dʌŋ ˈbiːtl/
Bọ phân
39
Earwig (n) /ˈɪəwɪɡ/
Sâu tai
40
Fire ant (n)
Kiến lửa
41
Fungus gnat (n) /ˈfʌŋɡəs næt/
Muỗi nấm
42
Greenfly (n)
Rệp xanh
43
Ground beetle (n)
Bọ cánh cứng đất
44
Honeypot ant (n) /ˈhʌnɪpɒt ænt/
Kiến mật
45
Ichneumon wasp (n) /ɪkˈnjuːmən wɒsp/
Ong bắp cày ký sinh
46
Jewel beetle (n)
Bọ cánh cứng trang sức (có màu sắc rực rỡ và ánh kim)
47
Katydid (n) /ˈkeɪtɪdɪd/
Ve sầu xanh
48
Kissing bug (n)
Bọ hôn
49
Leaf beetle (n)
Bọ lá
50
Leafhopper (n) /ˈliːfhɒpə/
Bọ xít lá
51
Locust (n) /ˈləʊkəst/
Châu chấu sa mạc
52
Lovebug (n)
Bọ tình yêu
52
Mealybug (n) /ˈmiːlɪbʌɡ/
Rệp sáp
52
May beetle (n)
Bọ cánh cam
53
Midges (n) /ˈmɪdʒɪz/
Ruồi nhuế
54
Murder hornet (n) /ˈmɜːdə ˈhɔːnɪt/
Ong sát thủ
55
Mud dauber (n) /mʌd ˈdɔːbə/
Ong xây tổ
56
Net-winged beetle (n) /nɛt-wɪŋd ˈbiːtl/
Bọ cánh lưới
56
Oak treehopper (n) /əʊk ˈtriːhɒpə/
Bọ lá sồi
57
Pill bug (n) /pɪl bʌɡ/
Bọ gậy
57
Nymph (n) /nɪmf/
Con non (của côn trùng)
58
Paper wasp (n) /ˈpeɪpə wɒsp/
Ong giấy
58
Potato beetle (n) /pəˈteɪtəʊ ˈbiːtl/
Bọ khoai tây
59
Rhinoceros beetle (n) /raɪˈnɒsərəs ˈbiːtl/
Bọ cánh cứng tê giác
60
Robber fly (n)
Ruồi cướp
61
Rose beetle (n)
Bọ hồng
62
Sandfly (n) /ˈsændflaɪ/
Ruồi cát
63
Silkworm (n) /ˈsɪlkwɜːm/
Tằm
63
Scorpion fly (n) /ˈskɔːpiənflaɪ/
Ruồi bọ cạp
64
Silverfish (n) /ˈsɪlvəfɪʃ/
Bọ bạc
65
Soldier ant (n) /ˈsəʊldʒə ænt/
Kiến lính
66
Spider mite (n) /ˈspaɪdə maɪt/
Nhện đỏ
67
Springtail (n) /ˈsprɪŋteɪl/
Bọ lò xo
68
Stick insect (n) /stɪk ˈɪnsɛkt/
Bọ que
69
Tiger beetle (n)
Bọ cánh cứng hổ
69
Thrips (n) /θrɪps/
Bọ trĩ
70
Stonefly (n) /ˈstəʊnflaɪ/
Ruồi đá
71
Vinegaroon (n) /ˌvɪnɪɡəˈruːn/
Bọ rít
72
Walking stick (n) /ˈwɔːkɪŋ stɪk/
Côn trùng que
73
Water bug (n)
Bọ nước
74
Webspinner (n) /ˈwɛbspɪnə/
Bọ dệt mạng
74
Whirligig beetle (n) /ˈwɜːlɪɡɪɡ ˈbiːtl/
Bọ quay vòng
75
Whitefly (n)
Ruồi trắng
76
Woodlouse (n) /ˈwʊdlaʊs/
Mối
77
Yellowjacket (n)
Ong vàng
78
Zorapteran (n) /zɔːˈræptərən/
Côn trùng Zoraptera
79
Bark beetle (n) /bɑːk ˈbiːtl/
Bọ vỏ cây
79
Boxelder bug (n) /ˈbɒksˈɛldə bʌɡ/
Bọ cây phong
80
Brown marmorated stink bug (n) /braʊn ˌmɑːməˈreɪtɪd stɪŋk bʌɡ/
Bọ xít nâu
81
Carrion beetle (n) /ˈkærɪən ˈbiːtl/
Bọ xác thối
82
Deathwatch beetle (n) /ˈdɛθwɒʧ ˈbiːtl/
Bọ gỗ
83
Dermestid beetle (n) /dɜːˈmɛstɪd ˈbiːtl/
Bọ da
84
Stag beetle (n) /stæɡ ˈbiːtl/
Bọ cánh cứng
85
Armyworm (n) /ˈɑːmɪwɜːm/
Sâu lính
86
Assassin bug (n) /əˈsæsɪn bʌɡ/
Bọ sát thủ
87
Bagworm (n) /ˈbæɡwɜːm/
Sâu túi
88
Bluebottle fly (n) /ˈbluːˌbɒtl flaɪ/
Ruồi lam
89
Buffalo beetle (n) /ˈbʌfələʊ ˈbiːtl/
Ruồi trâu
89
Cabbage worm (n) /ˈkæbɪdʒ wɜːm/
Sâu bắp cải
90
Burdock fly (n) /ˈbɜːdɒk flaɪ/
Ruồi cỏ xấu hổ
91
Carpet beetle (n) /ˈkɑːpɪt ˈbiːtl/
Bọ thảm
91
Click beetle (n) /klɪk ˈbiːtl/
Bọ bật nhảy
92
Dung fly (n) /dʌŋ flaɪ/
Ruồi phân
93
Elm leaf beetle (n) /ɛlm liːf ˈbiːtl/
Bọ lá cây du
93
Field ant (n) /fiːld ænt/
Kiến đồng
94
False widow spider (n) /fɔːls ˈwɪdəʊ ˈspaɪdə/
Nhện goá phụ giả
95
Firebrat (n) /ˈfaɪəbræt/
Bọ lửa
95
Groundhopper (n) /ˈɡraʊndˌhɒpə/
Dế đất
95
Gall midge (n) /ɡɔːl mɪdʒ/
Ruồi mật
96
Inchworm (n) /ˈɪntʃwɜːm/
Sâu đo
96
Japanese beetle (n) /ˌdʒæpəˈniːz ˈbiːtl/
Bọ Nhật
97
Horsefly (n) /ˈhɔːsflaɪ/
Ruồi ngựa
98
Lacewing (n) /ˈleɪswɪŋ/
Cánh ren
99
Ladybird beetle (n) /ˈleɪdɪbɜːd ˈbiːtl/
Bọ rùa
99
Lanternfly (n) /ˈlæntənflaɪ/
Bướm đêm
100
Leafhopper (n) /ˈliːfhɒpə/
Cào cào
101
Longhorn beetle (n) /ˈlɒŋhɔːn ˈbiːtl/
Bọ cánh cứng dài
102
Mole cricket (n) /məʊl ˈkrɪkɪt/
Dế trũi
103
Mormon cricket (n) /ˈmɔːmən ˈkrɪkɪt/
Dế Mormon
104
Peachtree borer (n) /ˈpiːʧtriː ˈbɔːrə/
Sâu bọ đào
104
Oleander aphid (n) /ˌoʊliˈændər ˈeɪfɪd/
Rệp vừng oleander
105
Orb-weaver spider (n) /ɔːb ˈwiːvə ˈspaɪdə/
Nhện dệt lưới
106
Plume moth (n) /pluːm mɒθ/
Bướm plume
106
Psyllid (n) /ˈsɪlɪd/
Rệp muội
107
Sawfly (n) /ˈsɔːflaɪ/
Ong cưa