Insects and Bugs Flashcards
(132 cards)
1
Q
Ant (n)
A
Kiến
2
Q
Bee (n)
A
Ong
3
Q
Beetle (n)
/ˈbiːtl/
A
Bọ cánh cứng (chung chung)
4
Q
Butterfly (n)
A
Bươm bướm
5
Q
Caterpillar(n)
/ˈkætəpɪlə/
A
Sâu bướm
5
Q
Centipede (n)
/ˈsɛntɪpiːd/
A
Rết
5
Q
Cicada (n)
/sɪˈkɑːdə/
A
Ve sầu
6
Q
Cockroach (n)
/ˈkɒkrəʊtʃ/
A
Gián
7
Q
Cricket (n)
/ˈkrɪkɪt/
A
Dế
8
Q
Dragonfly (n)
A
Chuồn chuồn
9
Q
Earwig (n)
/ˈɪəwɪɡ/
A
Bọ xít
10
Q
Firefly (n)
A
Đom đóm
11
Q
Flea (n)
/fliː/
A
Bọ chét
12
Q
Fly (n)
A
Ruồi
13
Q
Gnat (n)
/næt/
A
Muỗi nhỏ
14
Q
Grasshopper (n)
/ˈɡrɑːshɒpə/
A
Châu chấu
15
Q
Hornet (n)
/ˈhɔːnɪt/
A
Ong bắp cày
16
Q
Ladybug (n)
A
Bọ rùa
17
Q
Larva (n)
/ˈlɑːvə/
A
Ấu trùng
18
Q
Lice (n)
/laɪs/
A
Chấy rận
19
Q
Maggot (n)
/ˈmæɡət/
A
Dòi
20
Q
Mantis (n)
/ˈmæntɪs/
A
Bọ ngựa
21
Q
Mayfly (n)
A
Phù du
21
Q
Millipede (n)
/ˈmɪlɪpiːd/
A
Cuốn chiếu
22
Scarab (n)
/ˈskærəb/
Bọ hung
22
Mosquito (n)
/məˈskiːtəʊ/
Muỗi
23
Moth (n)
/mɒθ/
Bướm đêm
24
Nit (n)
Trứng chấy
25
Praying mantis (n)
/ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/
Bọ ngựa
26
Spider (n)
Nhện
27
Stink bug (n)
Bọ xít
28
Termite (n)
/ˈtɜːmaɪt/
Mối
29
Tick (n)
Ve
30
Wasp (n)
/wɒsp/
Ong vò vẽ
31
Antlion (n)
/ˈæntlaɪən/
Kiến sư tử
32
Weevil (n)
/ˈwiːvl/
Mọt
33
Bedbug (n)
/ˈbɛdbʌɡ/
Rệp giường
34
Blowfly (n)
Ruồi trâu
35
Bumblebee (n)
/ˈbʌmblbiː/
Ong nghệ
36
Booklouse (n)
/ˈbʊklaʊs/
Rận sách
37
Carpenter ant (n)
/ˈkɑːpəntə ænt/
Kiến thợ
38
Chinch bug (n)
/ˈtʃɪntʃ bʌɡ/
Rệp cây
39
Cicadella (n)
/sɪˈkædɪlə/
Bọ cánh cam
39
Click beetle (n)
Bọ hạt
39
Dung beetle (n)
/dʌŋ ˈbiːtl/
Bọ phân
39
Earwig (n)
/ˈɪəwɪɡ/
Sâu tai
40
Fire ant (n)
Kiến lửa
41
Fungus gnat (n)
/ˈfʌŋɡəs næt/
Muỗi nấm
42
Greenfly (n)
Rệp xanh
43
Ground beetle (n)
Bọ cánh cứng đất
44
Honeypot ant (n)
/ˈhʌnɪpɒt ænt/
Kiến mật
45
Ichneumon wasp (n)
/ɪkˈnjuːmən wɒsp/
Ong bắp cày ký sinh
46
Jewel beetle (n)
Bọ cánh cứng trang sức (có màu sắc rực rỡ và ánh kim)
47
Katydid (n)
/ˈkeɪtɪdɪd/
Ve sầu xanh
48
Kissing bug (n)
Bọ hôn
49
Leaf beetle (n)
Bọ lá
50
Leafhopper (n)
/ˈliːfhɒpə/
Bọ xít lá
51
Locust (n)
/ˈləʊkəst/
Châu chấu sa mạc
52
Lovebug (n)
Bọ tình yêu
52
Mealybug (n)
/ˈmiːlɪbʌɡ/
Rệp sáp
52
May beetle (n)
Bọ cánh cam
53
Midges (n)
/ˈmɪdʒɪz/
Ruồi nhuế
54
Murder hornet (n)
/ˈmɜːdə ˈhɔːnɪt/
Ong sát thủ
55
Mud dauber (n)
/mʌd ˈdɔːbə/
Ong xây tổ
56
Net-winged beetle (n)
/nɛt-wɪŋd ˈbiːtl/
Bọ cánh lưới
56
Oak treehopper (n)
/əʊk ˈtriːhɒpə/
Bọ lá sồi
57
Pill bug (n)
/pɪl bʌɡ/
Bọ gậy
57
Nymph (n)
/nɪmf/
Con non (của côn trùng)
58
Paper wasp (n)
/ˈpeɪpə wɒsp/
Ong giấy
58
Potato beetle (n)
/pəˈteɪtəʊ ˈbiːtl/
Bọ khoai tây
59
Rhinoceros beetle (n)
/raɪˈnɒsərəs ˈbiːtl/
Bọ cánh cứng tê giác
60
Robber fly (n)
Ruồi cướp
61
Rose beetle (n)
Bọ hồng
62
Sandfly (n)
/ˈsændflaɪ/
Ruồi cát
63
Silkworm (n)
/ˈsɪlkwɜːm/
Tằm
63
Scorpion fly (n)
/ˈskɔːpiənflaɪ/
Ruồi bọ cạp
64
Silverfish (n)
/ˈsɪlvəfɪʃ/
Bọ bạc
65
Soldier ant (n)
/ˈsəʊldʒə ænt/
Kiến lính
66
Spider mite (n)
/ˈspaɪdə maɪt/
Nhện đỏ
67
Springtail (n)
/ˈsprɪŋteɪl/
Bọ lò xo
68
Stick insect (n)
/stɪk ˈɪnsɛkt/
Bọ que
69
Tiger beetle (n)
Bọ cánh cứng hổ
69
Thrips (n)
/θrɪps/
Bọ trĩ
70
Stonefly (n)
/ˈstəʊnflaɪ/
Ruồi đá
71
Vinegaroon (n)
/ˌvɪnɪɡəˈruːn/
Bọ rít
72
Walking stick (n)
/ˈwɔːkɪŋ stɪk/
Côn trùng que
73
Water bug (n)
Bọ nước
74
Webspinner (n)
/ˈwɛbspɪnə/
Bọ dệt mạng
74
Whirligig beetle (n)
/ˈwɜːlɪɡɪɡ ˈbiːtl/
Bọ quay vòng
75
Whitefly (n)
Ruồi trắng
76
Woodlouse (n)
/ˈwʊdlaʊs/
Mối
77
Yellowjacket (n)
Ong vàng
78
Zorapteran (n)
/zɔːˈræptərən/
Côn trùng Zoraptera
79
Bark beetle (n)
/bɑːk ˈbiːtl/
Bọ vỏ cây
79
Boxelder bug (n)
/ˈbɒksˈɛldə bʌɡ/
Bọ cây phong
80
Brown marmorated stink bug (n)
/braʊn ˌmɑːməˈreɪtɪd stɪŋk bʌɡ/
Bọ xít nâu
81
Carrion beetle (n)
/ˈkærɪən ˈbiːtl/
Bọ xác thối
82
Deathwatch beetle (n)
/ˈdɛθwɒʧ ˈbiːtl/
Bọ gỗ
83
Dermestid beetle (n)
/dɜːˈmɛstɪd ˈbiːtl/
Bọ da
84
Stag beetle (n)
/stæɡ ˈbiːtl/
Bọ cánh cứng
85
Armyworm (n)
/ˈɑːmɪwɜːm/
Sâu lính
86
Assassin bug (n)
/əˈsæsɪn bʌɡ/
Bọ sát thủ
87
Bagworm (n)
/ˈbæɡwɜːm/
Sâu túi
88
Bluebottle fly (n)
/ˈbluːˌbɒtl flaɪ/
Ruồi lam
89
Buffalo beetle (n)
/ˈbʌfələʊ ˈbiːtl/
Ruồi trâu
89
Cabbage worm (n)
/ˈkæbɪdʒ wɜːm/
Sâu bắp cải
90
Burdock fly (n)
/ˈbɜːdɒk flaɪ/
Ruồi cỏ xấu hổ
91
Carpet beetle (n)
/ˈkɑːpɪt ˈbiːtl/
Bọ thảm
91
Click beetle (n)
/klɪk ˈbiːtl/
Bọ bật nhảy
92
Dung fly (n)
/dʌŋ flaɪ/
Ruồi phân
93
Elm leaf beetle (n)
/ɛlm liːf ˈbiːtl/
Bọ lá cây du
93
Field ant (n)
/fiːld ænt/
Kiến đồng
94
False widow spider (n)
/fɔːls ˈwɪdəʊ ˈspaɪdə/
Nhện goá phụ giả
95
Firebrat (n)
/ˈfaɪəbræt/
Bọ lửa
95
Groundhopper (n)
/ˈɡraʊndˌhɒpə/
Dế đất
95
Gall midge (n)
/ɡɔːl mɪdʒ/
Ruồi mật
96
Inchworm (n)
/ˈɪntʃwɜːm/
Sâu đo
96
Japanese beetle (n)
/ˌdʒæpəˈniːz ˈbiːtl/
Bọ Nhật
97
Horsefly (n)
/ˈhɔːsflaɪ/
Ruồi ngựa
98
Lacewing (n)
/ˈleɪswɪŋ/
Cánh ren
99
Ladybird beetle (n)
/ˈleɪdɪbɜːd ˈbiːtl/
Bọ rùa
99
Lanternfly (n)
/ˈlæntənflaɪ/
Bướm đêm
100
Leafhopper (n)
/ˈliːfhɒpə/
Cào cào
101
Longhorn beetle (n)
/ˈlɒŋhɔːn ˈbiːtl/
Bọ cánh cứng dài
102
Mole cricket (n)
/məʊl ˈkrɪkɪt/
Dế trũi
103
Mormon cricket (n)
/ˈmɔːmən ˈkrɪkɪt/
Dế Mormon
104
Peachtree borer (n)
/ˈpiːʧtriː ˈbɔːrə/
Sâu bọ đào
104
Oleander aphid (n)
/ˌoʊliˈændər ˈeɪfɪd/
Rệp vừng oleander
105
Orb-weaver spider (n)
/ɔːb ˈwiːvə ˈspaɪdə/
Nhện dệt lưới
106
Plume moth (n)
/pluːm mɒθ/
Bướm plume
106
Psyllid (n)
/ˈsɪlɪd/
Rệp muội
107
Sawfly (n)
/ˈsɔːflaɪ/
Ong cưa