BOYA Flashcards
100 (100 cards)
1
Q
解决
A
(jiějué) : Giải quyết < Solve >
2
Q
化妝
A
(huàzhuāng) : Trang điểm < Make up >
3
Q
T恤
A
(t-xù) : Áo thun < T - shirt >
4
Q
衬衫
A
(chènshān) : Áo sơ mi < Shirt >
5
Q
毛衣
A
(máoyī) : Áo len < Sweater >
6
Q
裙子
A
(qúnzi) : Cái váy < Skirt >
7
Q
裤子
A
( kùzi ) : Cái quần < Pants >
8
Q
脱
A
( tuō ) : Cởi < Take off >
9
Q
鞋
A
( xié ) : Giày < Shoes >
10
Q
黄色
A
( huángsè ) : Màu vàng < yellow >
11
Q
橙色
A
( chéngsè ) : Màu cam < orange >
12
Q
蓝色
A
( Lánsè ) : Màu xanh nước biển < blue >
13
Q
绿色
A
( lǜsè ) : Màu xanh lá cây < green >
14
Q
粉色
A
( fěnsè ) : Màu hồng < pink >
15
Q
棕色
A
( zōngsè ) : Màu nâu < brown >
16
Q
深
A
( shēn ) : Sâu < deep >
17
Q
浅
A
( qiǎn ) : Cạn < shallow >
18
Q
容易
A
( róngyì ) : dễ dàng
19
Q
紫色
A
( zǐsè ) : Màu tím
20
Q
海浪
A
( hǎilàng ) : Sóng biển
21
Q
世界
A
( shìjiè ) : thế giới
22
Q
脾气
A
( píqì ) : tính cách
23
Q
谈
A
( tán ) : nói chuyện
24
Q
急
A
( jí ) : vội vàng
25
价格
( jiàgé ) : Giá
26
醒
( xǐng ) : tỉnh ( do rượu )
27
照顾
( zhàogù ) : Chăm sóc
28
催
( cuī ): thúc giục
29
肯定
( kěndìng ): chắc chắn
30
提
( tí ) : nhắc
31
追
( zhuī ) : đuổi theo
32
偷
( tōu ) : tên trộm
33
胖
( pàng ) : Mập
34
瘦
( shòu ) : Ốm
35
弱
( ruò ) : Yếu
36
省
( shěng ) : Tiết kiệm
37
低
( dī ) : thấp
38
过谦
( guòqiān ) : khiêm tốn
39
嘴
( zuǐ ) : Miệng
40
打扰
( dǎrǎo ) : Làm phiền
41
虑
( lǜ ) : Suy nghĩ
42
沉
( chén ) : Chìm
43
浮
( fú ) : Nổi
44
脏
( zāng ): bẩn, dơ
45
丢
( diū ) : Mất
46
退
( tuì ) : Lui
47
吐
( tǔ ) : Nhổ
47
吞
( tūn ) : Nuốt
48
淡
( dàn ) : Nhạt ( gia vị )
49
吵
( chǎo ) : ầm ĩ, ồn ào
49
乖
( guāi ) : Ngoan ngoãn
49
摘
( zhāi ) : hái, bẻ
50
故意
( gùyì ) : Cố ý
51
碰
( pèng ) : Đụng
52
装作
( zhuāng zuò ) : Giả vờ
53
辛苦
( xīnkǔ ) : Vất vả
54
敲
( qiāo ) : Gõ, đập
55
跪
( guì ): Quỳ
56
想得美
( xiǎng dé měi ) : Nằm mơ đi
57
抬
( tái ) : Khiêng
58
躲
( duǒ ) : Trốn
59
收拾
( shōushi ) : Xử lý
60
巧
( qiǎo ) : Trùng hợp
61
替
( tì ): thay thế
62
态度
( tàidù ) : thái độ
63
辈子
( bèizi ): cuộc đời
64
蛇
( shé ): Rắn
65
查
( chá ): tra
66
异常
( yìcháng ) : khác thường, dị thường
67
犯懒
( fàn lǎn ): Lười biếng
68
打击
( dǎjī ) : Đả kích
69
昏迷
( hūnmí ) : Hôn mê
70
添乱
( tiānluàn ): Thêm phiền phức
71
坚强
( jiānqiáng ): Kiên cường
72
扶
( fú ) : Đỡ , nâng
73
躺
( tǎng ) : Nằm
74
尊重
( zūnzhòng ) : Tôn trọng
75
探探
( tàn ): Thăm dò
76
守
( shǒu ): Coi, giữ, canh
77
反败为胜
( fǎnbàiwéishèng ) : Chuyển bại thành thắng
78
思索
( sīsuǒ ): Suy nghĩ
79
恋慕
( liànmù ) : Say mê
80
发誓
( fāshì ) : Xin thề
81
倒
( dǎo ) : Ngã
82
随意
( suíyì ) : Tùy ý
83
清楚
( qīngchu ) : Rõ ràng < Clearly >
84
抓
( zhuā ) : Bắt < catch >
85
永远
( yǒngyuǎn ) : Mãi mãi < forever >
86
证据
( zhèngjù ): Chứng cứ < evidence >
87
既然
( jìrán ): Nếu như < If >
88
发挥
( fāhuī ) : Phát huy < promote >
89
及
( jí ) : đuổi kịp; kịp < catch up , overtake >
90
香
( xiāng ) : Thơm < fragrant >
91
臭
( chòu ) : Hôi, thối < foul >
92
合
( hé ) : Hợp < Fit >
93
轻
( qīng ) : Nhẹ < light >
93
负
( fù ) : Thua < lose >
94
期待
( qīdài ): Mong đợi < Expectation >
95
承认
( chéngrèn ) : Thừa nhận < admit >
96
反对
( fǎnduì ) : Phản đối < Protest >