BOYA Flashcards

100 (100 cards)

1
Q

解决

A

(jiějué) : Giải quyết < Solve >

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

化妝

A

(huàzhuāng) : Trang điểm < Make up >

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

T恤

A

(t-xù) : Áo thun < T - shirt >

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

衬衫

A

(chènshān) : Áo sơ mi < Shirt >

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

毛衣

A

(máoyī) : Áo len < Sweater >

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

裙子

A

(qúnzi) : Cái váy < Skirt >

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

裤子

A

( kùzi ) : Cái quần < Pants >

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

( tuō ) : Cởi < Take off >

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

( xié ) : Giày < Shoes >

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

黄色

A

( huángsè ) : Màu vàng < yellow >

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

橙色

A

( chéngsè ) : Màu cam < orange >

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

蓝色

A

( Lánsè ) : Màu xanh nước biển < blue >

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

绿色

A

( lǜsè ) : Màu xanh lá cây < green >

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

粉色

A

( fěnsè ) : Màu hồng < pink >

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

棕色

A

( zōngsè ) : Màu nâu < brown >

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

( shēn ) : Sâu < deep >

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

( qiǎn ) : Cạn < shallow >

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

容易

A

( róngyì ) : dễ dàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

紫色

A

( zǐsè ) : Màu tím

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

海浪

A

( hǎilàng ) : Sóng biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

世界

A

( shìjiè ) : thế giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

脾气

A

( píqì ) : tính cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

( tán ) : nói chuyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

( jí ) : vội vàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
价格
( jiàgé ) : Giá
26
( xǐng ) : tỉnh ( do rượu )
27
照顾
( zhàogù ) : Chăm sóc
28
( cuī ): thúc giục
29
肯定
( kěndìng ): chắc chắn
30
( tí ) : nhắc
31
( zhuī ) : đuổi theo
32
( tōu ) : tên trộm
33
( pàng ) : Mập
34
( shòu ) : Ốm
35
( ruò ) : Yếu
36
( shěng ) : Tiết kiệm
37
( dī ) : thấp
38
过谦
( guòqiān ) : khiêm tốn
39
( zuǐ ) : Miệng
40
打扰
( dǎrǎo ) : Làm phiền
41
( lǜ ) : Suy nghĩ
42
( chén ) : Chìm
43
( fú ) : Nổi
44
( zāng ): bẩn, dơ
45
( diū ) : Mất
46
退
( tuì ) : Lui
47
( tǔ ) : Nhổ
47
( tūn ) : Nuốt
48
( dàn ) : Nhạt ( gia vị )
49
( chǎo ) : ầm ĩ, ồn ào
49
( guāi ) : Ngoan ngoãn
49
( zhāi ) : hái, bẻ
50
故意
( gùyì ) : Cố ý
51
( pèng ) : Đụng
52
装作
( zhuāng zuò ) : Giả vờ
53
辛苦
( xīnkǔ ) : Vất vả
54
( qiāo ) : Gõ, đập
55
( guì ): Quỳ
56
想得美
( xiǎng dé měi ) : Nằm mơ đi
57
( tái ) : Khiêng
58
( duǒ ) : Trốn
59
收拾
( shōushi ) : Xử lý
60
( qiǎo ) : Trùng hợp
61
( tì ): thay thế
62
态度
( tàidù ) : thái độ
63
辈子
( bèizi ): cuộc đời
64
( shé ): Rắn
65
( chá ): tra
66
异常
( yìcháng ) : khác thường, dị thường
67
犯懒
( fàn lǎn ): Lười biếng
68
打击
( dǎjī ) : Đả kích
69
昏迷
( hūnmí ) : Hôn mê
70
添乱
( tiānluàn ): Thêm phiền phức
71
坚强
( jiānqiáng ): Kiên cường
72
( fú ) : Đỡ , nâng
73
( tǎng ) : Nằm
74
尊重
( zūnzhòng ) : Tôn trọng
75
探探
( tàn ): Thăm dò
76
( shǒu ): Coi, giữ, canh
77
反败为胜
( fǎnbàiwéishèng ) : Chuyển bại thành thắng
78
思索
( sīsuǒ ): Suy nghĩ
79
恋慕
( liànmù ) : Say mê
80
发誓
( fāshì ) : Xin thề
81
( dǎo ) : Ngã
82
随意
( suíyì ) : Tùy ý
83
清楚
( qīngchu ) : Rõ ràng < Clearly >
84
( zhuā ) : Bắt < catch >
85
永远
( yǒngyuǎn ) : Mãi mãi < forever >
86
证据
( zhèngjù ): Chứng cứ < evidence >
87
既然
( jìrán ): Nếu như < If >
88
发挥
( fāhuī ) : Phát huy < promote >
89
( jí ) : đuổi kịp; kịp < catch up , overtake >
90
( xiāng ) : Thơm < fragrant >
91
( chòu ) : Hôi, thối < foul >
92
( hé ) : Hợp < Fit >
93
( qīng ) : Nhẹ < light >
93
( fù ) : Thua < lose >
94
期待
( qīdài ): Mong đợi < Expectation >
95
承认
( chéngrèn ) : Thừa nhận < admit >
96
反对
( fǎnduì ) : Phản đối < Protest >