HSK5 * .....* Flashcards

(311 cards)

1
Q

待遇

A

( n ) : ( dàiyù ): Đãi ngộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

( dàn ):Nhạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

单纯

A

( dānchún ) : ( Tính từ ) : Đơn thuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

单调

A

( dāndiào )Tính từ
Đơn điệu
Tẻ nhạt
Nhàm chán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

单独

A

( dāndú ) Tính từ Đơn độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

( dǎng ) Động từ Ngăn, Ngăn chặn
Che đậy, Gánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

当代

A

( dāngdài ): Đương đại, hiện đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

担任

A

( dānrèn ) ( Động từ )Đảm nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

单位

A

( dānwèi ) ( Danh từ) Đơn vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

耽误

A

( dānwù ) ( v ): Làm lỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

胆小鬼

A

(dǎnxiǎoguǐ)(Tính từ) Quỷ nhát gan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

单元

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

到达

A

(dàodá) (Động từ) Đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

(dǎo )(Danh từ) Hòn đảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

道德

A

(dàodé) (Danh Tính từ) Đạo đức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

道理

A

(dàolǐ)(Danh từ) Đạo lý,
Lý lẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

导致

A

(dǎozhì)(Động từ)Dẫn đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

大厅

A

(dàtīng)(Danh từ) Phòng khách, đại sảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

大型

A

(dàxíng)(Tính từ) Cỡ to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

答应

A

(dāyìng)(Động từ) Đáp ứng, Đồng ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

打招呼

A

(dǎzhāohuū)(Động từ) Chào hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

登机牌

A

(dēng jī pái )(Danh từ) Thẻ lên máy bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

等待

A

(děngdài) (Động từ) Đợi chờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

豪华

A

(háohuá) (Tính từ) Hào hoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
行业
( hángyè)(Danh từ) Công việc, Ngành việc
25
航班
(hángbān)(Danh từ) Hàng không, Chuyến bay
26
海鲜
(hǎixiān) Hải dương
27
海关
(hǎiguān) (Danh từ) Hải quan
28
雇佣
(gùyōng)(Động từ )Thuê mướn
28
骨头
(gǔtou)(Danh từ) Xương
29
固体
(gùtǐ) (Tính từ) Cụ thể (vật) rắn
30
股票
(gǔpiào)(Danh từ) Cổ phiếu, Chi phiếu
31
果实
(guǒshí)Quả thực
32
国庆节
(guóqìng jié)Quốc khánh
33
国民
(guómín)(Danh từ) Quốc dân
34
过期
(guòqí)(Danh từ) Quá date, Quá thời gian
35
(guō)( Danh từ) Nồi
36
顾念
(gùniàn)( Động từ )Quan tâm
37
古老
(gǔlǎo)(Tính từ) Cũ kĩ Cổ
38
规则
(guīzé)(Danh từ) Quy tắc
39
柜台
(guìtái)(Danh từ) Quầy
40
规模
(guīmó)(Danh từ) Quy mô
41
规律
(guīlǜ)(Danh từ) Quy luật
42
规矩
(guījǔ)(Danh từ) Quy cách
43
姑姑
(gūgū)Cô cô
44
固定
(gùdìng)(Danh từ)(Tính từ)Cố định
45
古典
(gǔdiǎn)(Danh từ) Cổ điển
46
古代
(gǔdài)(Danh từ) Cổ đại
47
管子
(guǎnzi)(Danh từ)Ống Ống dẫn
48
罐头
(guàntóu) (Danh từ) Đồ hộp (Lượng từ) Vò, lọ, hũm, lon
49
观念
(guānniàn)(Danh từ) Quan niệm
50
冠军
(guànjūn) (Danh từ) Quán quân
51
关怀
(guānhuái)(Động từ) Quan tâm,Kỳ vọng
52
光荣
guāngróng Tính từ Quang vinh Vinh dự
53
光盘
(guāngpán) (Danh từ) CD
54
光明
(guāngmíng)(Tính từ) Quang minh
55
光临
(guānglín )(Động từ) Đến thăm
56
光滑
(guānghuá) (Tính từ) Trơn tuột, Trơn nhẵn
57
广泛
(guǎngfàn)(Tính từ) Phổ biến Rộng rãi, Khắp nơi
58
广大
(guǎngdà)(Tính từ) Rộng rãi, Rộng lớn, To lớn
59
官场
(guānchǎng)(Danh từ) Quan trường
60
观察
(guānchá) (Động từ) Quan sát
61
关闭
(guānbì)(Động từ) Đóng cửa
62
观点
(guāndiǎn)(Danh từ) Quan điểm
62
(guān)(Danh từ) Quan Nhân viên
63
拐弯
(guǎiwān)(Động từ) Rẽ ngoặt,Rẽ
64
怪不得
(guàibùdé)Trả trách Thảo nào
65
挂号
(guàhào)(Động từ) Lấy số
66
沟通
(gōutōng)(Động từ) Khai thông,Khơi thông, Giao tiếp
67
构成
(gòuchéng)(Động từ) Cấu thành
68
公主
(gōngzhǔ)(Danh từ) Công chúa
69
公寓
(gōngyù) (Danh từ) Chung cư
70
工业
(gōngyè )(Danh từ) Công nghiệp
71
贡献
(gòngxiàn)(Động từ) Cống hiến
72
工人
(gōngrén)(Danh từ) Công nhân
73
公平
(gōngpíng)(Tính từ) Công bằng
74
功能
(gōngnéng)(Danh từ) Công năng
75
公开
(gōngkāi)(Động từ)Công khai
76
功夫
(gōngfū)(Danh từ )Công phu
77
工程师
(gōngchéngshī )Kỹ sư
78
工厂
(gōngchǎng )(Danh từ) Công xưởng,Nhà máy
79
公布
(gōngbù)(Động từ) Công bố
80
鸽子
(gēzi)(Danh từ) Bồ câu
80
个性
(gèxìng)(Danh từ)Tính cách
80
格外
(géwài)(Danh từ) Vẻ bề ngoài
81
个人
(gè rén)(Danh từ)Cá nhân
82
更加
(gèngjiā)(Động từ) Gia tăng, Cộng thêm
83
根本
(gēnběn)(Danh từ) Căn bản
84
(gēn)(Danh từ) Gốc, rễ Dây (lượng từ)
85
革命
(gémìng)(Động từ)Cách mạng
86
隔壁
(gébì) (Danh từ) Sát vách
87
个别
(gèbié)(Tính từ) Riêng lẻ, Riêng biệt, Cá biệt
88
胳膊
(gēbó)(Danh từ) Cánh tay
89
高速公路
(gāosù gōnglù)(Danh từ) Đường cao tốc
90
高档
(gāodàng) (Danh từ) Cao cấp
91
告别
(gàobié)(Động từ)Cáo biệt, Cáo từ
92
(gǎo)(Động từ) Làm
93
感想
(gǎnxiǎng)(Động từ) Cảm tưởng,Cảm nghĩ
94
感受
(gǎnshòu) (Động từ) Cảm nhận
94
赶快
(gǎnkuài)(Động từ)Gấp rút, Nhanh chóng
95
赶紧
(gǎnjǐn)(Động từ)Nhanh chóng
96
感激
(gǎnjī)(Động từ) Cảm kích
97
酐铁
(gāngtiě)(Danh từ) Gang thép
98
干活
(gàn huó er)(Động từ) Làm việc
99
改正
(gǎizhèng)(Động từ) Cải chính, Đính chính, Sửa chữa
100
改善
(gǎishàn)(Động từ) Cải thiện
101
概念
(gàiniàn) (Danh từ) Khái niệm
102
海鲜
(hǎi xiān): hải sản
103
行人
( xíngrén ) : ( n ): Người đi đường
104
(hǎn): hét
105
行业
(háng yè):(n ) ngành nghề
106
好客
(hào kè)(adj) : hiếu khách
107
合法
(hé fǎ)(adj ) hợp pháp
108
合理
(hé lǐ):( adj ) hợp lý
109
概括
(gàikuò)(Động từ)(Danh từ )Khái quát,Nhìn chung, Tổng thể
110
改进
(gǎijìn)(Động từ) Cải tiến
111
改革
(gǎigé)(Động từ) Cải cách,Cải thiện
112
(gài)(Danh từ) Đậy
113
服装
(fúzhuāng)(Danh từ) Trang phục
114
妇女
(fùnǚ)(Danh từ) Phụ nữ
115
付款
(fùkuǎn)(Động từ) Thanh toán, Trả tiền, Chuyển khoản
116
复制
(fùzhì)(Động từ) Phục chế, Làm lại
117
辅导
(fǔdǎo)(Động từ)Phụ đạo
118
服从
(fúcóng)(Động từ) Phục tùng, Vâng lời
119
(fú) Động từ Vịn,Đỡ,Dìu
120
(fú)(Lượng từ) Bức
121
否认
(fǒurèn)(Tính từ)Phủ nhận
122
否定
(fǒudìng)(Động từ)Phủ định
123
分析
(fēnxī)(Động từ) Phân tích
123
分配
( fēnpèi )(Động từ) Phân phối, Bố trí
123
愤怒
(fènnù)(Tính từ) Phẫn nộ
124
风险
(fēngxiǎn)(Tính từ)Nguy hiểm
125
风俗
(fēngsú)(Tính từ)Phong tục
126
风格
(fēnggé)(Danh từ) Phong cách
127
讽刺
(fèng cì)(Tính từ)Châm biếm, Mỉa mai, Trào phúng
128
纷纷
(fēnfēn)(Tính từ) Ồn ào, Nhộn nhịp
129
奋斗
(fèndòu)(Động từ)Phấn đấu
130
分布
(fēnbù)(Động từ) Phân bố
131
分别
(fēnbié)(Danh từ)Phân biệt
132
肥皂
(féizào)(Danh từ) Xà phòng, Xà bông
133
费用
(fèiyòng)(Danh từ)Chi phí,Phí tổn
134
废话
(fèihuà)(Danh từ) Lời nhảm
135
(fèi)(Danh từ) Phổi
136
法院
(fǎyuàn)(Danh từ )Tòa án
137
发言
(fǎ yán)(Động từ)Phát ngôn
138
发票
(fāpiào)(Động từ) Phát vé
139
反正
(fǎnzhèng)Dù cho, Cho dù, Thế nào cũng
140
反映
(fǎnyìng)(Động từ) Phản ánh
141
反应
(fǎnyìng)(Động từ ) Phản ứng
142
凡是
(fánshì)Phàm là
143
繁荣
(fánróng) (Tính từ) Phồn vinh
144
方式
(fāngshì)(Danh từ) Phương thức
145
仿佛
(fǎngfú)(Động từ) Dường như
146
房东
(fángdōng)(Danh từ) Chủ trọ, Chủ cho thuê
147
方案
(fāng’àn) (Danh từ) Phương án,Kế hoạch
147
妨碍
(fáng’ài)(Động từ) Gây trở ngại, Ảnh hưởng
148
反复
(fǎnfù)(Động từ) Nhiều lần
149
反而
(fǎn’ér) Ngược lại,Nhưng mà
150
(fān)(Động từ) Lật
151
发明
(fǎ míng)(Động từ) Phát minh
152
罚款
(fákuǎn)(Danh từ) Khoản phạt
153
发愁
(fāchóu) (Động từ)(Tính từ)Buồn sầu,U sầu, Phát sầu
154
发达
(fādá)(Động từ) Phát đạt,Phát triển
155
发抖
(fādǒu)(Động từ) Run rẩy
156
发挥
(fāhuī)(Động từ) Phát huy
156
发挥
(fāhuī) (Động từ) Phát huy
157
恶劣
(èliè) (Tính từ) Ác liệt
158
独特
(dútè)(Tính từ) Độc đáo
159
多余
(duōyú)(Tính từ) Dư thừa, Thừa thãi
160
多亏
(duōkuī) (Tính từ) May làm sao
161
独立
(dúlì) (Danh từ) Độc lập
161
(dūn) (Lượng từ) Tấn
161
(dūn) (Động từ) Quỳ
162
躲藏
(duǒcáng) (Động từ) Trốn tránh
163
对手
(duìshǒu) (Danh từ) Đối thủ
164
对比
(duìbǐ)(Động từ) So với,Đối với
164
对待
(duìdài) (Động từ) Đối đãi,Đối xử
164
(duī) (Lượng từ) Đống
164
对方
(duìfāng(Danh từ)Đối phương,Bên kia
165
豆腐
(dòufu)(Danh từ) Đậu phụ
166
( dòu )( Động, Danh từ ) Đùa giỡn, Pha trò, Đậu
167
动画片
(dònghuà piàn)( Danh từ ) Phim hoạt hình
168
( dòng )( Danh từ )Hang động, Động,Lỗ
169
敌人
(dírén) (Danh từ) Kẻ địch
169
地震
( dìzhèn ) ( Danh từ )Địa chấn, Động đất
170
地位
(dìwèi ) ( Động từ) Địa vị, Vị trí
171
地毯
(dìtǎn) (Danh từ) Thảm
172
的确
(díquè) (Tính từ) Chính xác
173
(dǐng) (Danh từ) Đỉnh, ngọn,chóp
173
地区
(dìqū) (Danh từ) Khu vực
173
地理
(dìlǐ) (Danh từ) Địa lí
174
(diào)(Danh từ) Móc, câu
175
电信
(diànxìn) (Danh từ) Điện tín
176
点头
( diǎntóu ) ( Động từ ) Gật đầu
177
电台
( diàntái ) ( Danh từ )Đài truyền hình
178
电池
( diànchí )( Danh từ ) Ắc quy, Pin
179
( dī )(Lượng từ) Giọt,Tí tách (âm thanh)
180
等于
( děngyú )( Động từ ) Bằng với
181
等候
( děnghòu ) ( Động từ ) Chờ đợi
182
等级
( děngjí ) ( Danh từ ) Cấp bậc, Level
183
合影
(hé yǐng)(v): chụp ảnh chung, chụp ảnh tập thể
184
何必
(hé bì): hà tất
185
何况
(hé kuàng): huống hồ
186
和平
(hé píng)( n ) hòa bình
187
核心
(hé xīn )( n ):trọng tâm
188
(hèn)(v): hận
189
猴子
(hóu zi ): khỉ
190
后背
(hòu bèi):(n ) phía sau
191
呼吸
(hū xī)( v ): hít thở
192
忽然
(hū rán): bỗng nhiên
193
糊涂
(hú tú):( adj ): hồ đồ
194
(huá)(v): chèo (thuyền)
195
胡同
(hú tòng)(n): ngõ, hẻm
196
蝴蝶
(hú dié) : con bướm
197
花生
(huā shēng):Đậu phộng
198
化学
( huà xué ): hóa học
199
话题
( huà tí ):(n): chủ đề
200
怀念
(huái niàn):(v):hoài niệm
201
怀孕
(huái yùn):(v):mang bầu
202
缓解
(huǎn jiě)(v)thả lỏng, làm giảm
203
幻想
(huàn xiǎng )( v )hoang tưởng
204
慌张
(huāng zhāng):( adj ):hoảng sợ, rối rắm, rối
205
黄金
(huáng jīn): ( n ): vàng
206
灰尘
(huī chén):(n): tro bụi
207
灰心
(huī xīn):(adj): nản lòng
208
(huī):(v) : vẫy
209
恢复
(huī fù):(v): hồi phục, khôi phục
210
汇率
(huì lǜ)(n): tỷ giá
211
活跃
(huó yuè):( adj ): sôi nổi
212
火柴
(huǒ chái) (n) : diêm
213
伙伴
(huǒ bàn):(n ) : bạn đồng hành
214
或许
(huò xǔ): có lẽ
215
机器
(jī qì): (n): máy móc
216
肌肉
(jī ròu)(n ): cơ bắp
217
基本
(jī běn):( n ): cơ bản, căn bản
218
激烈
(jī liè):( adj ): khốc liệt, kịch liệt
219
及格
(jí gé)(v): đạt điểm qua
220
及其
(jí qí): cực kì
221
急忙
(jí máng)(v): vội vàng
222
急诊
(jí zhěn ) ( v ): cấp cứu
223
集合
(jí hé): (v): tập hợp
224
集体
(jí tǐ):(n): tập thể
225
集中
(jí zhōng):(v): tập trung
226
计算
(jì suàn)(v): tính toán
227
记录
(jì lù): (v): ghi chép
228
记忆
(jì yì): (n) : ký ức
229
记录
(jì lù):( n ): kỷ lục
230
纪律
(jì lǜ) :( n ): kỷ luật
231
纪念
(jì niàn) ( n ): kỉ niệm
232
系领带
(jì lǐng dài): thắt cà vạt
233
寂寞
( jì mò )( adj ):cô đơn
234
夹子
( jiā zi ) : ( n ): cái gắp
235
家务
( jiā wù ) (n): việc nhà
236
嘉宾
( jiā bīn )(n ) : khách mời
237
假如
(jiǎ rú) : giả dụ
238
假设
(jiǎ shè ) :giả thuyết
239
假装
( jiǎ zhuāng ): ( v ) : giả vờ
240
价值
(jià zhí) ( n ): giá trị
241
驾驶
( jià shǐ):( v ) : lái xe
242
教练
( jiào liàn ):( n ) : huấn luyện viên
243
教训
( jiào xùn ):(v): giáo huấn
244
阶段
( jiē duàn): ( n ): giai đoạn
245
明星
( míngxīng ): ( n ): Ngôi sao; minh tinh
246
排球
( páiqiú ) : ( n ):bóng chuyền
247
碰见
( pèngjiàn ): ( v ): tình cờ gặp
248
平常
( píngcháng ): ( adj ): bình thường; giản dị
249
平等
( píngděng ) :( adj ): bình đẳng
250
人口
( rénkǒu ) :( n ): dân số
251
实习
( shíxí ): ( v ): thực tập
252
信号
( xìnhào ) : ( n ): tín hiệu; hiệu báo
253
机器
( jīqì ) : ( n ) : máy, có khí , động cơ
254
基本
( jīběn ) : ( n ) : cơ bản; nền tảng
255
集体
( jítǐ ) : ( n ):tập thể
256
集中
( jízhōng ) : ( v ) : Tập trung
257
计算
( jìsuàn ) : ( v ) : tính toán
258
占线
( zhànxiàn ) : ( v ) : bận máy
259
着凉
( zháoliáng ) : ( v ): cảm lạnh
260
田野
( tiányě ) : ( n ): đồng ruộng
261
兔子
( tùzi ) : con thỏ
262
退步
( tuìbù ) : ( v ): lạc hậu
263
物理
( wùlǐ ) : vật lí
264
象棋
( xiàngqí ) : cờ tướng
265
( xiōng ) : ngực; ức
266
样式
( yàngshì ) : ( n ) : hình thức
267
油炸
( yóu zhá ) : ( v ) : chiên ngập dầu
268
粘贴
( zhāntiē ) : ( v ) : dán
269
明信片
( míngxìnpiàn ) : ( n ) : bưu thiếp
270
名牌
( míngpái ) : ( n ) : hàng hiệu
271
日用品
( rìyòngpǐn ) : ( n ): hàng tiêu dùng
272
轻视
( qīngshì ) : ( v ) : khinh thường; coi thường
273
勺子
( sháozi ) : cái muỗng
274
声调
( shēngdiào ) :( n ): âm điệu
275
疼爱
( téng'ài ) : ( v ): chăm sóc; yêu thương
276
提纲
( tígāng ) : ( n ): Đề cương
277
结账
( jiézhàng ) : ( v ): thanh toán, trả tiền
278
解说员
( jiěshuō yuán ) : ( n ):bình luận viên
279
桔子
( júzi ) : quả quất; trái tắc
280
劳驾
( láojià ) : Cảm phiền
281
老鼠
( lǎoshǔ ) : con chuột
282
( léi ) : sấm sét
283
麦克风
( màikèfēng ) : micro
284
夹子
( jiāzi ) : ( n ): cái kẹp
285
( jiān ) : ( v ): rán; chiên
286
健身房
( jiànshēnfáng ) : phòng gym
287
( jiāo ) : ( v ) : tưới; giội; đổ; rưới
288
拐弯
( guǎiwān ): ( v ): rẽ ngoặt
289
罐头
( guàn tou ): ( n ): hộp; lọ; vại; chum
290
( hǎ ): ( v ): trách; mắng; trách móc
291
钢铁
( gāngtiě ) : ( n ): sắt thép; gang thép
292
胳膊
( gēbo ) : cánh tay; tay
293