HSK5 * .....* Flashcards
(311 cards)
待遇
( n ) : ( dàiyù ): Đãi ngộ
淡
( dàn ):Nhạt
单纯
( dānchún ) : ( Tính từ ) : Đơn thuần
单调
( dāndiào )Tính từ
Đơn điệu
Tẻ nhạt
Nhàm chán
单独
( dāndú ) Tính từ Đơn độc
挡
( dǎng ) Động từ Ngăn, Ngăn chặn
Che đậy, Gánh
当代
( dāngdài ): Đương đại, hiện đại
担任
( dānrèn ) ( Động từ )Đảm nhận
单位
( dānwèi ) ( Danh từ) Đơn vị
耽误
( dānwù ) ( v ): Làm lỡ
胆小鬼
(dǎnxiǎoguǐ)(Tính từ) Quỷ nhát gan
单元
到达
(dàodá) (Động từ) Đến
岛
(dǎo )(Danh từ) Hòn đảo
道德
(dàodé) (Danh Tính từ) Đạo đức
道理
(dàolǐ)(Danh từ) Đạo lý,
Lý lẽ
导致
(dǎozhì)(Động từ)Dẫn đến
大厅
(dàtīng)(Danh từ) Phòng khách, đại sảnh
大型
(dàxíng)(Tính từ) Cỡ to
答应
(dāyìng)(Động từ) Đáp ứng, Đồng ý
打招呼
(dǎzhāohuū)(Động từ) Chào hỏi
登机牌
(dēng jī pái )(Danh từ) Thẻ lên máy bay
等待
(děngdài) (Động từ) Đợi chờ
豪华
(háohuá) (Tính từ) Hào hoa