English Flashcards
(50 cards)
1
Q
Addicted
A
( adj): say mê, nghiện
2
Q
Occasion
A
(n): Dịp
3
Q
Vacation
A
(n): Kỳ nghỉ
4
Q
Claim + (to)
A
( v ) : Xác nhận , khẳng định
( n ) : Nhu cầu
5
Q
squeezer
A
(n): máy ép, người ép
6
Q
Lost
A
(Adj): Lạc lỏng
7
Q
Narcissistic
A
( adj ) : Tự yêu mình
8
Q
Intention
A
( n) : Ý định, mục đích
9
Q
Extention
A
( n ): Sự mở rộng
10
Q
Imprison
A
( v ): Giam cầm
11
Q
Forbid
A
( v ) : Ngăn cấm
12
Q
Divine
A
( n) : thần thánh
13
Q
Feel touched
A
Cảm động
14
Q
Outcome
A
(n): Kết quả
15
Q
Cringe
A
( adj ): Xấu hổ một cách mạnh mẽ
16
Q
vulnerable
A
( adj ): Có thể bị tổn thương
17
Q
glorify
A
( v ) : Vinh danh
18
Q
pattern
A
( n ) : Khuôn mẫu
19
Q
trait
A
( n ) : Đặc điểm
20
Q
non-negotiable
A
( n ) : Không thể thương lượng
21
Q
trigger
A
( v ) : Kích hoạt
22
Q
put in / put into
A
( v ) : nỗ lực
23
Q
take out
A
( V ) : Lấy ra
24
Q
give away
A
( v ) : Tặng
25
stability
( N ) : Sự ổn định
26
commitment
( N ) : Sự cam kết
27
Spread
( v ) : Truyền bá
28
Trigger
( v ) : Gây ra , công kích
29
Powerless
( adj ) : bất lực
30
Capacity
( n ) : Sức chứa
31
irritated
( adj ) : Tức tối
32
Take up
( v ) : bắt đầu , chiếm chỗ , đồng ý đề nghị nào đó
33
Appreciate her company
(v ) : Đánh giá cao sự hiện diện của cô ấy
34
Praise
( v ) : khen ngợi
35
Exceed
( v ) : Vượt quá
36
Tap into
( v ) : khai thác
37
Intimacy
( n ) : sự quen thuộc
38
Suppress
( v ): Giữ kín
39
Moody
( adj ): buồn bực
40
engrave into
( V ) : Khắc ghi
41
Bring up
( v ) : Nhắc nhở, giới thiệu
42
Television commercial
( n ): Quảng cái truyền hình
43
Stretch out
( v ): căng ra , duỗi ra
44
Put out
( v ) : dập tắt
45
Thankfully
( adv ) : Biết ơn
46
Get into
( v ): hứng thú
47
Resistance
(n) : sự chịu đựng
48
Resistance
(n) : sự chịu đựng
49
Optimize
( v ): lạc quan
50
Faith
(N): niềm tin