Cụm Flashcards
(31 cards)
Make the most of that opportunity
Tận dụng tối đa cơ hội này
Make an effort to + V
Nỗ lực/ cố gắng để…
Statutory public holidays
/ˈstætʃ.ə.tər.i/
Ngày nghỉ lễ theo luật định
Get on/ along (well) + with + somebody
Thân thiết, hoà thuận với
Rely on/ upon + someone/ something
/rɪˈlaɪ/
Phụ thuộc, tin cậy, tín nhiệm vào…
Take someone granted =
Not appreciate them
Coi ai đó là điều hiển nhiên
Confide in somebody
/kənˈfaɪd/
Tâm sự với ai đó
Go through peaks and valleys =
Go through ups and downs
Vượt qua khó khăn, thăng trầm
Deepen (into) something =
Become stronger
/ˈdiː.pən/
V
Sâu sắc, mạnh
-> deepen connection: kết nối sâu sắc
Out of question
Khỏi phải nói
Casual friendship
Adj
Tình bạn xã giao
A stack of bricks
/stæk əv briks/
Một đống gạch
Vending car
N
Xe bán hàng tự động
Probationary period
/prəˈbeɪ.ʃən.ər.i/
N
Thời gian thử việc
A nearby place
Một nơi gần đó
calmly talking over + something
Bình tĩnh nói chuyện
Self-esteem
/ˌself.ɪˈstiːm/
N
Lòng tự trọng
Esteem
/ɪˈstiːm/
N / V
Lòng kính mến / tôn trọng, kính mến
A kick in the teeth
Very disappointing and upsetting
Limit
= cut down on
= cut back on
Hạn chế
Discontinue
Ngừng đột ngột
Avoid something/ doing something
= refrain from
/rɪˈfreɪn/
Tránh làm gì
Abstain from
/əbˈsteɪn/
Kiêng làm gì