Traveling Flashcards
(9 cards)
1
Q
Display
A
/dɪˈspleɪ/
N/V
Sự trưng bày/ trưng bày
2
Q
Be blown down
A
V
Bị thổi bay
3
Q
Dated back
A
V
Có niên đại
4
Q
Staircase
A
/ˈsteə.keɪs/
N
Cầu thang
5
Q
The starting point
A
Điểm xuất phát
6
Q
Path
A
/pɑːθ/
N
Lối đi, con đường
7
Q
Clear day
A
Ngày quang đãng
8
Q
Craft
A
/krɑːft/
Adj
Thủ công
9
Q
Ceramic
A
/səˈræmɪk/
N
Gốm sứ