Others Flashcards
(21 cards)
Misguided
mɪsˈɡʌɪdɪd
Adj
Lạc lối, nhầm đường
Guilty
/ˈɡɪl.ti/
Adj
Tội lỗi
Adequate
/ˈæd.ə.kwət/
Adj
Đầy đủ
Temporarily
/ˈtem.pə.rer.əl.i/
Adv
Tạm thời
Register
/ˈredʒ.ɪ.stər
N
Máy ghi, sổ sách
Cash register: máy tính tiền
Mobile
/ˈməʊ.baɪl/
Adj
Di động
Ambition
/æmˈbɪʃ.ən/
N
Tham vọng, mong muốn
Eligible
/ˈel.ɪ.dʒə.bəl/
Adj
Đạt chuẩn, có tư cách, đáng được chọn
Circumstance
/ˈsɜː.kəm.stɑːns/
N
Tình huống, tình trạng, hoàn cảnh
Statutory
/ˈstætʃ.ə.tɔːr.i/
Adj
Theo luật quy định, đúng theo điều lệ
Practical
/ˈpræk.tɪ.kəl/
Adj
Phù hợp, tiện lợi, thực tế
Restriction
/rɪˈstrɪk.ʃən/
N
Sự hạn chế
Heel
/hiːl/
N
Gót chân
-> high heel: giày cao gót
Hygienic # Unhygienic
/haɪˈdʒen.ɪk/
Adj
Hợp vệ sinh # k hợp vệ sinh
One another = each other
Lẫn nhau
Fatigue = extremely tired
/fəˈtiːɡ/
N
Mệt mỏi
Tough
/tʌf/
Adj
Bền, cứng
-> Get tough: trở nên khó khăn
Unforgettable = Indelible
/ˌʌn.fəˈɡet.ə.bəl/ = /ɪnˈdel.ə.bəl/
Adj
Khó quên
Abstract
/ˈæb.strækt/
Adj
Trừu tượng
For a while
Một lúc