Chủ Đề 1 Flashcards
(50 cards)
1
Q
Duty
A
Nghĩa vụ
2
Q
Gratitude
A
Lòng biết ơn
3
Q
Loyalty
A
Lòng trung thành
4
Q
Bold
A
Dũng cảm, táo bạo
5
Q
Generosity
A
Rộng lượng
6
Q
Disapproval
A
Sự phản đối
7
Q
Hardship
A
Gian khổ
8
Q
Arise
A
Phát sinh, nảy sinh
9
Q
Impose
A
Áp đặt
10
Q
Discipline
A
Kỷ luật
11
Q
Tough
A
Khó khăn, cứng rắn
12
Q
Mutual
A
Lẫn nhau , chung
13
Q
Strict
A
Nghiêm khắc
14
Q
Rigid
A
Cứng nhắc
15
Q
Tense
A
Lo âu
16
Q
Bridge
A
Thu hẹp
17
Q
Forge
A
Tạo ra, xây
18
Q
Prosperity
A
Sự thịnh vượng
19
Q
Resentment
A
sự oán giận
20
Q
Sibling rivalry
A
sự ganh đua giữa anh chị em
21
Q
nag
A
Nhắc nhở, la rầy
22
Q
Rebellious
A
Nổi loạn
23
Q
Cautious
A
Thận trọng
24
Q
Strengthen
A
Củng cố
25
Restricted
Bị hạn chế
26
Turn into
Biến thành
27
28
29
Adolescent
Thanh thiếu niên
30
Disturbing
Gây lo lắng, khó chịu
31
Foundation
Nền tảng
32
Ultimately
Cuối cùng , sau cùng
33
Tease
Trêu chọc
34
Insight
Thấu hiểu
35
36
Disloyal
Ko trung thành
37
Emerge
Xuất hiện, nổi lên
38
Interfere
Can thiệp
39
Stifled
Bị kiềm chế, bị dập
40
Ownership
Quyền sở hữu
41
Clashing
Xung đột, mâu thuẫn
42
Toleration
Sự khoan dung
43
Escalate
Leo thang, giả tăng
44
Rivalry
Sự ganh đua
45
Disregard
Bỏ qua, Ko chú ý
46
Autonomy
Sự độc lập
47
Counterproductive
Phản tác dụng
48
Isolation
Sự cô lập
49
Ethic
Đạo Đức
50