Hi Flashcards
(68 cards)
1
Q
Break in / into
A
Đột nhập
2
Q
Bring up
A
Nuôi nấng, đề cập
3
Q
Bring in
A
Ban hành luật, sai bảo
4
Q
Break up
A
Chia tay, chấm dứt
5
Q
Break down
A
Hỏng, suy
6
Q
Break out
A
Nổ, bùng phát
7
Q
Bring about
A
Gây ra, mang lại
8
Q
Bring round/around
A
Hồi tỉnh, thuyết phục
9
Q
Bring back
A
Gợi lại
10
Q
Bring out
A
Phát hành, đưa ra
11
Q
Come along
A
Đi cùng
12
Q
Come out
A
Công bố, hé lộ
13
Q
Come round
A
Hồi tỉnh
14
Q
Come off
A
Thành công
15
Q
Come across
A
Tình cờ gặp
16
Q
Come up
A
Xảy ra , xuất hiện
17
Q
Come down with
A
Bị bệnh
18
Q
Come up with
A
Nảy ra
19
Q
Come in for
A
Hứng chịu
20
Q
Get through to sb
A
Liên lạc với ai
21
Q
Get across
A
Truyền tải
22
Q
Get off
A
Xuống xe
23
Q
Get rid of
A
Loại bỏ
24
Q
Get over
A
Vượt qua
25
Get up
Thức
26
Get by
Xoay sở
27
Get behind with
Tụt hậu
28
Get on/along with
Có mqh tốt
29
Get on
Thành công, lên xe
30
Go off
Nổ tung, reo chuông , ôi thiu
31
Go down with
Ngã bệnh
32
Go over
Xem lị
33
Go up
34
Go in for
yêu thích
35
Go along with
Chấp nhận, ủng hộ
36
Go through
Trải qua
37
Go away
Rời đi
38
Go on
Tiếp tục, trôi qua
39
Go without
Xoay sở mà k cos thứ gi
40
Keep up with
Bắt kịp
41
Keep down
Kiểm soát , ngăn không cho tăng
42
Keep off
Tránh đề cập
43
Look at
Nhìn vào
44
Look back on
Hồi tưởng
45
Look into
Điêu tr
46
Look up
Tra cứu
47
Look for
Tìm
48
Look up to
Tôn trọng
49
Look out for
Cẩn thận
50
Watch out for
Cẩn thận
51
Make up
Bịa , làm hòa
52
Make up for
Đền bù
53
Make out
Hiểu, nhận ra
54
Make for
Tạo nên điều gì
55
Make room for
Nhường chỗ cho
56
Give in
Nhượng bộ, nộp
57
Give up
Từ bỏ
58
Give off
Tỏa ra
59
Give away
Tặng
60
Give sth back
Trả lại
61
Give out
Phân phát
62
Full behind
Tụt lại, chậm hơn
63
Fall out
Cãi lộn
64
Fall through
Không thành công
65
Fall back on
Dựa vào sự giúp đỡ
66
Fall down
Rơi xuống , sụp
67
68