Chương 11: Hệ sinh thái, sinh quyển và bảo vệ môi trường Flashcards

1
Q

Hệ sinh thái

A
  • bao gồm quần xã và sinh cảnh ( môi trường vô sinh của quần xã )
  • Sinh vật trong quần xã luôn tác động lẫn nhau và đồng thời tác động qua lại với các thành phần vô sinh của sinh cảnh
  • > hệ sinh thái là một hệ thống sinh học hoàn chỉnh và tương đối ổn định
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Trao đổi vật chất và năng lượng giữa các sinh vật trong nội bộ quần xã và giữa quần xã với sinh cảnh của chúng

A
  • Biểu hiện chức năng của một tổ chức sống
  • Quá trình “đồng hóa”: sử dụng năng lượng mặt trời để tổng hợp các chất hữu cơ; do các sinh vật tự dưỡng
  • Quá trình “dị hóa”: do các sinh vật phân giải thực hiện
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Các thành phần cấu trúc của hệ sinh thái

A

Gồm 2 thành phần

  • Thành phần vô sinh
  • Thành phần hữu sinh
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Thành phần vô sinh

A

SInh cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Thành phần hữu sinh

A

Quần xã sinh vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Thành phần hữu sinh bao gồm

A

bao gồm nhiều loài sinh vật của quần xã, đc xếp thành 3 nhóm:

  • Sinh vật sản xuất
  • Sinh vật tiêu thụ
  • Sinh vật phân giải
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Các kiểu hệ sinh thái

A
  • Hệ sinh thái tự nhiên

- Hệ sinh thái nhân tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hệ sinh thái tự nhiên

A
  • Hệ sinh thái trên cạn

- Hệ sinh thái dưới nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Hệ sinh thái nhân tạo

A

Đồng ruộng, hồ nước, rừng trồng, thành phố,…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Chu trình địa sinh hóa

A
  • Là chu trình trao đổi các chất trong tự nhiên
  • Theo đường từ môi trường -> cơ thể sinh vật (qua các bậc dinh dưỡng) -> môi trường
  • Chu trình sinh địa hóa duy trì sự cân bằng vật chất trong sinh quyển
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Một số chu trình sinh địa hóa

A
  • Chu trình cacbon
  • Chu trình nitơ
  • Chu trình nước
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Sinh quyển

A
  • Gồm toàn bộ sinh vật sống trong các lớp đất, nước và không khí của Trái Đất
  • Trong sinh quyển, sinh vật và những nhân tố vô sinh liên quan chặt chẽ với nau qua các chu trình sinh địa hóa
  • > hình thành nên hệ thống tự nhiên trên phạm vi toàn cầu
  • Trên Trái Đất, sinh quyển đc chia thành nhiều khu sinh học (biôm) khác nhau
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Khu sinh học (biôm)

A
  • Khu sinh học trên cạn
  • Khu sinh học nước ngọt
  • Khu sinh học biển
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Vi khuẩn cố định N2

A

Cố định N2 ở các nốt sần ở rễ cây, trong lòng đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Vi khuẩn nitrit hóa

A

NH4+ -> NO2-

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Vi khuẩn nitrat hóa

A

NO2- -> NO3-

17
Q

Vi khuẩn phản nitrat hóa

A

NO3- -> N2