Chương 8: Cá thể và quần thể sinh vật Flashcards

1
Q

Các loại môi trường sống

A
  • Môi trường sống trên cạn (môi trường vô sinh)
  • Môi trường sống dưới nước (môi trường vô sinh)
  • Môi trường sinh vật (môi trường hữu sinh)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Nhân tố sinh thái

A

là tất cả những yếu tố của môi trường có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp tới đời sống sinh vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Môi trường sống

A
  • bao gồm tất cả các nhân tố bao quanh sinh vật
  • có tác động trực tiếp hoặc gián tiếp tới sinh vật
  • làm ảnh hưởng đến sự tồn tại, sinh trưởng, phát triển và những hoạt động khác của sinh vật
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Giới hạn sinh thái và ổ sinh thái

A
  • Giới hạn sinh thái

- ổ sinh thái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Sự thích nghi của sinh vật với môi trường sống

A

Thích nghi của thực vật với ánh sáng

Thích nghi của sinh vật với nhiệt độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Các đặc trưng cơ bản của quần thể sinh vật

A
  • Tỉ lệ giới tính
  • Nhóm tuổi
  • Sự phân bố cá thể của quần thể
  • Mật độ cá thể của quần thể
  • Kích thước của quần thể
  • Tăng trưởng của quần thể
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Biến động số lượng cá thể của quần thể sinh vật

A

Biến động số lượng cá thể của quần thể là sự tăng hoặc giảm số lượng cá thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Các kiểu biến động số lượng

A
  • Biến động theo chu kì

- Biến động ko theo chu kì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Nguyên nhân gây biến động số lượng cá thể của quần thể

A
  • Do thay đổi của các nhân tố sinh thái vô sinh

- Do thay đổi của các nhân tố sinh thái hữu sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly