Chap 12 Flashcards
1
Q
Apple (n)
A
Quả táo
2
Q
Application (n)
A
Sự gắn vào, vật gắn vào ; sự chuyên cần, chuyên tâm
3
Q
Apply (v)
A
Gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
4
Q
Appoint (v)
A
Bổ nhiệm, chỉ định, chọn
5
Q
Appointment (n)
A
Sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
6
Q
Appreciate (v)
A
Thấy rõ, nhận thức
7
Q
Approach (v, n)
A
Đến gần, lại gần ; sự đến gần, sự lại gần
8
Q
Appropriate (to, for) (adj)
A
Thích hợp, thích đáng
9
Q
Approval (nj
A
Sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
10
Q
Approve (of, v)
A
Tán thành, đồng ý, chấp thuận
11
Q
Approving (adj)
A
Tán thành, đồng ý, chấp thuận
12
Q
Approximate (adj, to)
A
Giống với, giống hệt với
13
Q
Approximately (adv)
A
Khoảng chừng, độ chừng
14
Q
April (apr) (n)
A
Tháng Tư
15
Q
Area (n)
A
Diện tích, bề mặt