Chap 14 Flashcards
1
Q
Article (n)
A
Bài báo, đề mục
2
Q
Artificial (adj)
A
Nhân tạo
3
Q
Artificially (adv)
A
Nhân tạo
4
Q
Artist (n)
A
Nghệ sĩ
5
Q
Artistic (adj)
A
Thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
6
Q
As (adv, conj, prep)
A
Như (as you know…), vì
7
Q
As well
A
Cũng, cũng như
8
Q
Ashamed (adj)
A
Ngượng, xấu hổ
9
Q
Aside (adv)
A
Về một bên, sang một bên ; * aside from : ngoài ra, trừ ra
10
Q
Ask (v)
A
Hỏi
11
Q
Asleep (adj)
A
Ngủ, đang ngủ ; * fall asleep : ngủ thiếp đi
12
Q
Aspect (n)
A
Vẻ bề ngoài, diện mạo
13
Q
Assist (v)
A
Giúp, giúp đỡ ; tham dự, có mặt
14
Q
Assistance (n)
A
Sự giúp đỡ
15
Q
Assistant (n, adj)
A
Người giúp đỡ, người phụ tá ; giúp đỡ ; * shop assistant : người bán hàng