Chap 6 Flashcards
1
Q
Against (prep)
A
Chống lại, phản đối
2
Q
Age (n)
A
Tuổi
3
Q
Aged (adj)
A
Già đi
4
Q
Agency (adj)
A
Tác dụng, lực ; môi giới, trung gian
5
Q
Agent (n)
A
Đại lí, tác nhân
6
Q
Aggressive (adj)
A
Xâm lược, hung hăng (US : xông xáo)
7
Q
Ago (adv)
A
Trước đây
8
Q
Agree (v)
A
Đồng ý, tán thành
9
Q
Agreement (n)
A
Sự đồng ý, tán thành ; hiệp định, hợp đồng
10
Q
Ahead (adv)
A
Trước, về phía trước
11
Q
Aid (n, v)
A
Sự giúp đỡ ; thêm vào, phụ vào
12
Q
Aim (n, v)
A
Sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định ; nhắm, tập trung, hướng vào
13
Q
Air (n)
A
Không khí, bầu không khí, không gian
14
Q
Aircraft (n)
A
Máy bay, khí cầu
15
Q
Airport (n)
A
Sân bay, phi trường