Chapter 1 Flashcards
1
Q
conformity
A
sự tuân theo
2
Q
remand
A
gửi trả
3
Q
adorn
A
trang trí
4
Q
compelling
A
hấp dẫn
5
Q
anecdote
A
chuyện ngắn thú vị
6
Q
procure
A
đạt được
7
Q
dissident
A
ng phan doi chinh phu
8
Q
compulsion
A
sự khao khát
9
Q
indignation
A
sự phẫn nộ
10
Q
barren
A
cằn cỗi
11
Q
treacherous
A
0 the tin tuong
12
Q
engender
A
cảm thấy tạo râ
13
Q
expatriate
A
biệt xứ
14
Q
propagate
A
nhân giống
15
Q
impart
A
truyền đạt
16
Q
bolster
A
củng cố
17
Q
impede
A
trì hoãn
18
Q
abide
A
ở
19
Q
provocative
A
khiêu khích
20
Q
hypocrisy
A
đạo đức giả
21
Q
covert
A
bí ẩn
22
Q
zeal
A
hăng hái
23
Q
yearn
A
mong mỏi
24
Q
blatant
A
hiển nhiên
24
pantomime
kịch câm
24
extemporise
ứng biến
25
incumbent
cần thiết
26
deference
sự tôn trọng
27
vanguard
tiên phong
28
defiance
sự chống lại
29
efficacy
sự hiệu quả
30
volatile
dễ thay đổi
31
relinquish
từ bỏ
32
homogeneous
đồng đều
33
augment
làm tăng lên
34
eminent
nổi tiếng
35
emulate
bắt trước
36
cerebral
thuoc ve tri oc
37
contentious
hay tranh cãi
38
remuneration
sự thưởng
39
endow
ccap tài năg
40
benign
ngây thơ