Chapter 3 Flashcards
1
Q
dormant
A
ngủ đông
2
Q
waning
A
yếu dần
2
Q
punitive
A
trừng phạt
3
Q
anomalous
A
bất thường
4
Q
poignant
A
sâu sắc
5
Q
enigmatic
A
bí ẩn
6
Q
veer
A
đổi chiều
7
Q
defuse
A
làm xoa dịu
8
Q
pervade
A
lan tỏa
9
Q
anarchy
A
vô cphu
10
Q
unequivocal
A
rõ ràng
11
Q
craven
A
hèn nhát
12
Q
degenerate
A
thoái hóa
13
Q
piety
A
lòng trung thành
14
Q
enigma
A
ng bi an
15
Q
tenuous
A
rat yeu 0 ro rang
16
Q
appraise
A
đánh giá
17
Q
astute
A
sắc sảo
18
Q
bask
A
phơi nắng
19
Q
kernel
A
bộ phận cốt lõi
20
Q
sardonic
A
chế nhạo
21
Q
confiscate
A
tịch thu
22
Q
amalgamate
A
pha trộn
23
Q
onerous
A
khó nhọc
24
contemptuous
coi thg
25
embodiment
hiện thân
26
quell
dừng giảm mạnh
27
uncanny
ki la
28
bovine
ngu nhu bo
28
unscrupulous
0 công bằng
29
culmination
điểm cao nhất
30
absurdity
điều ngớ ngẩn
31
aggregation
sự tập hợp
31
devious
ranh ma
32
endemic
phổ biến trong nhóm
33
aromatic
thơm
34
chassis
khung gầm
35
disparate
khác hẳn
36
austere
nghiêm ngặt
37
lament
thương tiếc
38
tyranny
chuyên chế
39
impinge
va chạm
40
heed
chú ý
41
boon
phúc lành
42
rife
phổ biến
43
abstemious
điều độ
44
promulgate
ban hành
45
ramble
nói lan man
46
rigorous
tỉ mỉ
47
prudent
thận trọng khôn ngoan