Chapter 4 Flashcards
1
Q
meticulous
A
cẩn thận
2
Q
obliterate
A
phá hủy toàn bộ
3
Q
vocation
A
cv phù hợp
4
Q
amiable
A
thân thiện
5
Q
espouse
A
hỗ trợ
6
Q
buttress
A
ctruc bv tường
6
Q
discursive
A
nói rông dài
7
Q
stigma
A
đánh dấu
7
Q
spurious
A
sai
8
Q
computation
A
tính toán
9
Q
acclaim
A
tràng pháo tay
10
Q
collusion
A
thông đồng
11
Q
allude
A
đề cập
12
Q
ambivalence
A
sự mâu thuẫn
13
Q
tenet
A
nguyên tắc
14
Q
espionage
A
gián điệp
15
Q
erroneous
A
sai, lỗi
16
Q
eschew
A
tránh
17
Q
zenith
A
đỉnh
18
Q
animosity
A
sự thù oán
18
Q
superfluous
A
thừa
19
Q
extant
A
còn
20
Q
intelligible
A
rõ ràng
21
Q
eccentricity
A
rõ ràng
22
nuance
khác biệt nhẹ
23
mercenary
vụ lợi
24
throng
đám đông
25
bequeath
truyền lại
26
stint
khoảng tgian
27
rasp
giọng thô lỗ
28
reprieve
sự hoãn
29
circumvent
tránh
30
shroud
quần áo quấn ng chết
31
esoteric
hơn tb trí óc
32
intractable
khó quản lí
33
avert
ngăn chặn
34
grudge
mối ác cảm
34
underpin
hỗ trợ
35
repository
kho chứa
36
tenacious
không từ bỏ