Chapter 1: What is Myth? Flashcards

(33 cards)

1
Q

complicated subject

A

bộ môn phức tạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

touch on

A

đề cập đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

anthropology

A

nhân chủng học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

sociology

A

xã hội học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

mix all of the flavor together

A

trộn tất cả các vị lại với nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

a lot to learn

A

có rất nhiều thứ để học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

a tiny brain breeze

A

một chút não, tê óc, buốt óc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

a different kind of

A

một loại khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

echo

A

gợi nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

god of knowledge

A

thần trí tuệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tackle

A

bắt giữ, giải quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

keep st in mind

A

ghi nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

god = goddess

A

vị thần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

folly

A

điên rồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

put references to

A

cho thông tin về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

show notes

A

phần thông tin video

17
Q

composite

18
Q

telling

A

(n) câu chuyện, (adj) gây ấn tượng mạnh, có hiệu quả đáng chú ý

19
Q

interpretation

A

sự thể hiện, sự hiểu, sự giải thích

20
Q

historical fact

A

sự thật lịch sử

21
Q

deliberate

A

có chủ đích

22
Q

fiction

23
Q

entire

24
Q

theorized

A

được lý thuyết hóa

25
in a number of ways
theo rất nhiều cách khác nhau
26
get sb into argument
gây ra tranh cãi
27
instance
trường hợp
28
artifact = artefact
vật (dụng cụ, vũ khí,...) do con người làm ra có ý nghĩa cho lịch sử; đồ tạo tác
29
recount
kể chuyện hoặc mô tả chuyện đã xảy ra như thế nào
30
recast
viết lại, đúc lại, phân lại
31
working
có hiệu quả
32
contemparory
đương thời, hiện tại
33
wager
đánh cược, thách