Chapter 2 Vocal Flashcards
A (37 cards)
1
Q
パソコン
A
máy tính cá nhân
2
Q
携帯
A
điện thoại di động (けいたい)
3
Q
電話
A
điện thoại (でんわ)
4
Q
アイフォン
A
iphone
5
Q
充電器
A
sạc pin (じゅうでんき)
6
Q
ヘッドフォン
A
tai nghe
7
Q
カメラ
A
máy ảnh
8
Q
テレビ
A
tivi
9
Q
車
A
ô tô, xe hơi (くるま)
10
Q
時計
A
đồng hồ (とけい)
11
Q
ペン
A
bút
12
Q
ボールペン
A
bút bi
13
Q
鉛筆
A
bút chì (えんぴつ)
14
Q
シャープペンシル
A
bút chì kim
15
Q
消しゴム
A
tẩy (けしゴム)
16
Q
ノート
A
vở
17
Q
手帳
A
sổ tay (てちょう)
18
Q
辞書
A
từ điển (じしょ)
19
Q
新聞
A
báo (しんぶん)
20
Q
雑誌
A
tạp chí (ざっし)
21
Q
名刺
A
danh thiếp (めいし)
22
Q
カード
A
thẻ, cạc
23
Q
クレジットカード
A
thẻ tín dụng
24
Q
帽子
A
mũ (ぼうし)
25
財布
ví (さいふ)
26
かばん
cặp sách, túi sách
27
靴
giày (くつ)
28
スリッパ
dép đi trong nhà
29
靴下
tất (くつした)
30
鍵
chìa khóa (かぎ)
31
傘
ô, dù (かさ)
32
机
bàn (つくえ)
33
椅子
cái ghế (いす)
34
英語
tiếng Anh (えいご)
35
そう
đúng, phải, đúng vậy
36
違う I 違います
không phải, sai rồi (ちがう I ちがいます)
37
ほんの気持ち
Đây là chút lòng thành của tôi! (ほんのきもち)