Chapter 3 Vocal Flashcards

A (33 cards)

1
Q

ここ

A

chỗ này, đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

そこ

A

chỗ đó, đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

あそこ

A

chỗ kia, kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

こちら

A

phía này
(cách nói lịch sự của ここ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

そちら

A

phía đó
(cách nói lịch sự của そこ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

あちら

A

phía kia
(cách nói lịch sự của あそこ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

どちら

A

phía nào
(cách nói lịch sự của どこ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

受付

A

うけつけ
quầy lễ tân (dùng cho công ty, cơ quan (受付)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

フロント

A

quầy lễ tân (dùng cho khách sạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

階段

A

cầu thang (かいだん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

エレベーター

A

thang máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

エスカレーター

A

thang cuốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

お手洗い

A

phòng vệ sinh
(おてあらい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

トイレ

A

phòng vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

うち

A

nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

いえ

17
Q

部屋

A

căn phòng (へや)

18
Q

教室

A

phòng học (きょうしつ)

19
Q

事務所

A

văn phòng (じむしょ)

20
Q

会議室

A

phòng họp ( かいぎしつ)

21
Q

食堂

A

nhà ăn (しょくどう)

22
Q

ビル

23
Q

デパート

A

trung tâm thương mại

24
Q

スーパー

25
センター
trung tâm
26
映画館
rạp chiếu phim (えいがかん)
27
喫茶店
quán trà, cà phê (きっさてん)
28
図書館
としょか (thư viện)
29
郵便局
bưu điện (ゆうびんきょく)
30
バスてい
trạm xe bus
31
nhà ga (えき)
32
[お] 国
đất nước (của anh/chị) ([お] くに)
33
ノートPC
mày tính bảng