Chapter 3 Vocal Flashcards
A (33 cards)
1
Q
ここ
A
chỗ này, đây
2
Q
そこ
A
chỗ đó, đó
3
Q
あそこ
A
chỗ kia, kia
4
Q
こちら
A
phía này
(cách nói lịch sự của ここ)
5
Q
そちら
A
phía đó
(cách nói lịch sự của そこ)
6
Q
あちら
A
phía kia
(cách nói lịch sự của あそこ
7
Q
どちら
A
phía nào
(cách nói lịch sự của どこ)
8
Q
受付
A
うけつけ
quầy lễ tân (dùng cho công ty, cơ quan (受付)
9
Q
フロント
A
quầy lễ tân (dùng cho khách sạn
10
Q
階段
A
cầu thang (かいだん)
11
Q
エレベーター
A
thang máy
12
Q
エスカレーター
A
thang cuốn
13
Q
お手洗い
A
phòng vệ sinh
(おてあらい)
14
Q
トイレ
A
phòng vệ sinh
15
Q
うち
A
nhà
16
Q
いえ
A
nhà
17
Q
部屋
A
căn phòng (へや)
18
Q
教室
A
phòng học (きょうしつ)
19
Q
事務所
A
văn phòng (じむしょ)
20
Q
会議室
A
phòng họp ( かいぎしつ)
21
Q
食堂
A
nhà ăn (しょくどう)
22
Q
ビル
A
tòa nhà
23
Q
デパート
A
trung tâm thương mại
24
Q
スーパー
A
siêu thị
25
センター
trung tâm
26
映画館
rạp chiếu phim (えいがかん)
27
喫茶店
quán trà, cà phê (きっさてん)
28
図書館
としょか (thư viện)
29
郵便局
bưu điện (ゆうびんきょく)
30
バスてい
trạm xe bus
31
駅
nhà ga (えき)
32
[お] 国
đất nước (của anh/chị) ([お] くに)
33
ノートPC
mày tính bảng