Collo16 Flashcards
(23 cards)
1
Q
Work at a relationship
A
Duy trì mqh
2
Q
Abuse the trust
A
Lợi dụng lòng tin
3
Q
Bitter divorce/ broken family/ birth mother
A
Xx
4
Q
Award sole custody
A
Trao quyền nuôi con
5
Q
Have/ get an abortion
A
Phá thai
6
Q
Get pregnant
A
Có thai
7
Q
Bad blood
A
Ác ý
8
Q
Family tree
A
Gia phả
9
Q
Give baby up for adoption
A
Cho nhận con nuôi
10
Q
Whisper sweet nothing
A
Nói những lời đg mật
11
Q
Hang up on SB
A
Si mê ai
12
Q
Strike up a friendship with sb
A
KB
13
Q
In business
A
Làm kinh doanh
14
Q
On business
A
Công tác
15
Q
Cheat on SB
A
Lừa ai
16
Q
Go back years
A
Biết ai tùe lâu
17
Q
Hit it off with SB
A
Tâm đầu ý hợp
18
Q
Have an affair with sb
A
Ngoại tình
19
Q
Lead on SB
A
Khiến ai hiểu nhầm
20
Q
Have ST in common
A
Có nhiều điểm chung
21
Q
Hit on DB
A
Tán tỉnh ai
22
Q
Have strong chemistry
A
Có cx mãnh liệt
23
Q
Pay child support
A
Trợ cấp tiền nuôi con