Phrasal6 Flashcards
(25 cards)
1
Q
Talk back to
A
Bất lịch sự
2
Q
Throw out/ away
A
Vứt bỏ
3
Q
Throw up
A
Từ bỏ công việc
4
Q
Tie down
A
Ràng buộc
5
Q
Tie in with
A
Buộc chặt
6
Q
Tie out
A
Làm ai mệt lử
7
Q
Turn in
A
Đi ngủ/ nộp bài
8
Q
Turn up
A
Xuất hiện/ tăng âm lượng
9
Q
Turn away/ down
A
Từ chối
10
Q
Turn out
A
Hoá ra là/ sx, mất điện/ tiết lộ/ đuổi ai ra khỏi nhà
11
Q
Turn into
A
Chuyển thành
12
Q
Think up
A
Phát minh
13
Q
Think over
A
Cân nhắc
14
Q
Put by
A
Dành dụm/ lảng tránh
15
Q
Put about
A
Quay lại/ đổi hướng
16
Q
Put across
A
Thành công/ hiểu
17
Q
Stand back
A
Chống lại
18
Q
Send off
A
Đuổi ai ra
19
Q
Trade in
A
Buôn bán
20
Q
Tell off
A
Mắng mỏ
21
Q
Try on
A
Thử đồ
22
Q
Try out
A
Thử nghiệm
23
Q
Tear down
A
Phá huỷ/ giảm xuống bằng 0
24
Q
Tear up
A
Xé vụn
25
Think back on
Nhớ lại