Phrasal3 Flashcards
(20 cards)
1
Q
Drag on
A
Kéo dài/chán ngắt
2
Q
Ebb away
A
Yếu dần
3
Q
Phase st in
A
Thực hiện từng bước
4
Q
Fix up with
A
Thu xếp cái gì
5
Q
Bring round
A
Làm thay đổi ý kiến
6
Q
Hold off
A
Ko xảy ra
7
Q
Water down
A
Giảm
8
Q
Butt in
A
Ngắt lời
9
Q
Cave in
A
Đánh sập (nhà)
10
Q
Crack down
A
Đàn áp
11
Q
Wear st down
A
Yếu dần
12
Q
Walk out on sb
A
Chia tay
13
Q
Hang back
A
Lưỡng lự
14
Q
Hold out on
A
Từ chối
15
Q
Keep around
A
Giữ bên cạnh
16
Q
Keep in
A
Giữ ai đó ở trong (KG)
17
Q
Keep to
A
Giữ trong 1 giới hạn
18
Q
Keep back
A
Kìm nén
19
Q
Keep on about
A
Tiếp tục nói, cằn nhằn
20
Q
Set down
A
Ghi chép