countries Flashcards
(27 cards)
1
Q
úc
A
australia
2
Q
trung quốc
A
china
3
Q
ngôn ngữ
A
language
4
Q
quốc tịch
A
nationality
5
Q
quốc gia
A
country
6
Q
pháp
A
france
7
Q
đức
A
german
8
Q
bồ đào nha
A
portugal
9
Q
nhật
A
japan
10
Q
thủ đô
A
capital
11
Q
cộng hòa sẹc
A
czech republic
12
Q
đến từ
A
from (from a country)
13
Q
hàn quốc
A
korea
14
Q
thuy sĩ
A
switzerland
15
Q
văn hóa
A
culture
16
Q
quốc tịch
A
citizenship
17
Q
ấn độ
A
india
18
Q
truyền thống
A
traditional
19
Q
hà lan
A
dutch
20
Q
nga
A
russian
21
Q
tây ban nha
A
spain
22
Q
châu á
A
asia
23
Q
A
24
Q
châu âu
A
Europe
25
châu nam cực
antarctica
26
châu phi
africa
27