direction Flashcards
(10 cards)
1
Q
hướng nam
A
south
2
Q
hướng bắc
A
north
3
Q
la bàn
A
compass
4
Q
phía trước
A
in front
5
Q
phía sau
A
behind
6
Q
đảo
A
island
7
Q
đồng bằng
A
plain
8
Q
thung lũng
A
valley
9
Q
địa hình
A
terrain
10
Q
đại dương
A
ocean