Đề 15 Flashcards

(53 cards)

1
Q

cúp học, trốn học

A

playing truant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

kỳ thi đầu vào

A

entrance exam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cách tiếp cận, phương pháp

A

approach (n) /əˈprəʊtʃ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tiếp cận

A

approach (v) /əˈprəʊtʃ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

coi chừng, cẩn thận

A

look out /lʊk aʊt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Bộ Giáo dục

A

Ministry of Education /ˈmɪnɪstri əv ˌɛdʒʊˈkeɪʃn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tác động, hệ quả

A

implication /ˌɪmplɪˈkeɪʃn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

mặc dù, bất chấp

A

in spite of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

dựa trên, xét đến

A

in light of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

xét về mặt, về phương diện

A

in terms of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

vận chuyển (v.)

A

transport /ˈtrænspɔːrt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

truyền tải, truyền tín hiệu hoặc bệnh

A

transmit /trænzˈmɪt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

sự thỏa mãn, hài lòng

A

consumption /kənˈsʌmpʃn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

sự thiếu hụt, không đủ

A

inadequacy /ɪnˈædɪkwəsi/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

trưng bày, thể hiện (v.)

A

showcase

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bỏ qua, không để ý đến

A

overlook /ˌoʊvərˈlʊk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

gây nghiện

A

addictive /əˈdɪktɪv/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

quá mức, thừa

A

excessive /ɪkˈsesɪv/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

sản lượng, đầu ra

A

output /ˈaʊtpʊt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

sự canh tác, trồng trọt; sự nuôi dưỡng phát triển

A

cultivation /ˌkʌltɪˈveɪʃn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

phát triển mạnh, thịnh vượng

A

thrive (v.) /θraɪv/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

tính khả thi, khả năng tồn tại

A

viability /ˌvaɪəˈbɪləti/

23
Q

tình trạng hạnh phúc, sức khỏe tốt

24
Q

nhấn mạnh, làm nổi bật

A

underscore /ˌʌndərˈskɔːr/

25
sắc thái, sự tinh tế nhỏ
nuances /ˈnuːɑːnsɪz/
26
vô giá, cực kỳ quý giá
invaluable /ɪnˈvæljuəbl/
27
gợi ý (n.)
prompt
28
sự mong đợi, kỳ vọng
expectation /ˌekspekˈteɪʃn/
29
làm quen với, thích nghi với (v)
accustom /əˈkʌstəm/
30
quen thuộc với, biết rõ về
familiar with
31
con đường ( chỉ cách tiếp cận vấn đề)
avenues /ˈævəˌnuːz/
32
sự sử dụng, tận dụng
utilization /ˌjuːtələˈzeɪʃn/
33
lĩnh vực (n)
realm /relm/
34
cột mốc quan trọng
milestone /ˈmaɪlstəʊn/
35
sự chính xác
accuracy /ˈækjərəsi/
36
chính xác (adj)
accurate /ˈækjərət/
37
sự tinh vi, phức tạp
sophistication /səˌfɪstɪˈkeɪʃn/
38
tinh vi, phức tạp (adj)
sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/
39
thuật toán
algorithms /ˈælɡərɪðəmz/
40
sức bền, sự chịu đựng (n)
endurance /ˌsɜːrkjəˈleɪʃn/
41
sự bất an, không an toàn
insecurity /ˌɪnsɪˈkjʊərəti/
42
sự cam kết
commitment /kəˈmɪtmənt/
43
cơ bản, nền tảng
fundamental (adj.) /ˌfʌndəˈmentl/
44
thay đổi, điều chỉnh
alter /ˈɔːltər/
45
rộng rãi, bao quát
extensive /ɪkˈstensɪv/
46
tạo điều kiện, làm cho dễ dàng hơn
facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/
47
điều chỉnh cho phù hợp
tailor /ˈteɪlər/
48
minh họa, giải thích
illustrate /ˈɪləstreɪt/
49
cho phép
enable /ɪˈneɪbl/
50
mới làm quen với
new to
51
tiếp thêm năng lượng (v)
energize /ˈenərdʒaɪz/
52
đáng sợ, khó khăn
daunting /ˈdɔːntɪŋ/
53