Đề 15 Flashcards
(53 cards)
cúp học, trốn học
playing truant
kỳ thi đầu vào
entrance exam
cách tiếp cận, phương pháp
approach (n) /əˈprəʊtʃ/
tiếp cận
approach (v) /əˈprəʊtʃ/
coi chừng, cẩn thận
look out /lʊk aʊt/
Bộ Giáo dục
Ministry of Education /ˈmɪnɪstri əv ˌɛdʒʊˈkeɪʃn/
tác động, hệ quả
implication /ˌɪmplɪˈkeɪʃn/
mặc dù, bất chấp
in spite of
dựa trên, xét đến
in light of
xét về mặt, về phương diện
in terms of
vận chuyển (v.)
transport /ˈtrænspɔːrt/
truyền tải, truyền tín hiệu hoặc bệnh
transmit /trænzˈmɪt/
sự thỏa mãn, hài lòng
consumption /kənˈsʌmpʃn/
sự thiếu hụt, không đủ
inadequacy /ɪnˈædɪkwəsi/
trưng bày, thể hiện (v.)
showcase
bỏ qua, không để ý đến
overlook /ˌoʊvərˈlʊk/
gây nghiện
addictive /əˈdɪktɪv/
quá mức, thừa
excessive /ɪkˈsesɪv/
sản lượng, đầu ra
output /ˈaʊtpʊt/
sự canh tác, trồng trọt; sự nuôi dưỡng phát triển
cultivation /ˌkʌltɪˈveɪʃn/
phát triển mạnh, thịnh vượng
thrive (v.) /θraɪv/
tính khả thi, khả năng tồn tại
viability /ˌvaɪəˈbɪləti/
tình trạng hạnh phúc, sức khỏe tốt
well-being
nhấn mạnh, làm nổi bật
underscore /ˌʌndərˈskɔːr/