từ vựng đề thi thử số 2 Flashcards

(46 cards)

1
Q

thực hiện, triển khai (V)

A

implementing /ˈɪmplɪˌmɛntɪŋ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

nghĩ ra, đưa ra ý tưởng

A

come up with /kʌm ʌp wɪð/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tán cây, mái che (n)

A

canopy /ˈkænəpi/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

rõ ràng, hiển nhiên (adj)

A

obvious /ˈɒbviəs/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bóng râm, bóng mát (n) /ʃeɪd/

A

shade

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bốc hơi

A

evaporates /ɪˈvæpəreɪts/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

vạch ra, lập bản đồ /mæpt/

A

mapped

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tuyến đường dành cho người đi bộ

A

pedestrian routes /pəˈdɛstriən ruːts/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

trực tiếp /daɪˈrɛktli/

A

directly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

lớp phủ, lớp tráng (n) /ˈkəʊtɪŋ/

A

coating

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

có tính phản chiếu (adj) /rɪˈflɛktɪv/

A

reflective

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

được phủ, được tráng /ˈkəʊtɪd/

A

coated

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

quy mô, phạm vi, tỷ lệ (n) /skeɪl/

A

scale

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

có lợi, hữu ích (adj) /ˌbɛnɪˈfɪʃəl/

A

beneficial

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tổng hợp, toàn bộ, vật liệu xây dựng /ˈæɡrɪɡət/

A

aggregate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

to lớn, khủng khiếp, cực kỳ (adj) /trɪˈmɛndəs/

A

tremendous

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

khí nhà kính /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/

A

greenhouse gas

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

mở rộng lộn xộn, ngổn ngang (adj) /ˈsprɔːlɪŋ/

A

sprawling

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

vỉa hè, mặt đường lát đá (n) /ˈpeɪvmənt/

18
Q

hấp thụ (v) /əbˈzɔːrb/

19
Q

bức xạ, tia phóng xạ (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/

20
Q

tầm thường, không quan trọng (adj) /ˈtrɪviəl/

21
Q

nhược điểm, hạn chế (n) /ˈdrɔːbæk/

21
Q

implementing (v-ing) /ˈɪmplɪˌmɛntɪŋ/

A

thực hiện, triển khai

22
come up with /kʌm ʌp wɪð/
nghĩ ra, đưa ra ý tưởng
23
canopy (n) /ˈkænəpi/
tán cây, mái che
24
obvious (adj) /ˈɒbviəs/
rõ ràng, hiển nhiên
25
shade (n) /ʃeɪd/
bóng râm, bóng mát
26
evaporates (v) /ɪˈvæpəreɪts/
bốc hơi
27
mapped
vạch ra, lập bản đồ
28
pedestrian routes /pəˈdɛstriən ruːts/
tuyến đường dành cho người đi bộ
29
directly (adv) /dəˈrɛktli/
trực tiếp
30
coating (n) /ˈkəʊtɪŋ/
lớp phủ, lớp tráng
31
coated /ˈkəʊtɪd/
được phủ, được tráng
32
reflective (adj) /rɪˈflɛktɪv/
có tính phản chiếu
33
beneficial (adj) /ˌbɛnɪˈfɪʃəl/
có lợi, hữu ích
34
scale (n) /skeɪl/
quy mô, phạm vi, tỷ lệ
35
aggregate
tổng hợp, toàn bộ, vật liệu xây dựng
36
tremendous (adj) /trɪˈmɛndəs/
to lớn, khủng khiếp, cực kỳ
37
greenhouse gas /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/
khí nhà kính
38
sprawling (adj) /ˈsprɔːlɪŋ/
mở rộng lộn xộn, ngổn ngang
39
pavement /ˈpeɪvmənt/
vỉa hè, mặt đường lát đá
40
absorb (v) /əbˈzɔːrb/
hấp thụ
41
radiation (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/
bức xạ, tia phóng xạ
42
trivial (adj) /ˈtrɪviəl/
tầm thường, không quan trọn
43