từ vựng đề thi thử số 2 Flashcards
(46 cards)
thực hiện, triển khai (V)
implementing /ˈɪmplɪˌmɛntɪŋ/
nghĩ ra, đưa ra ý tưởng
come up with /kʌm ʌp wɪð/
tán cây, mái che (n)
canopy /ˈkænəpi/
rõ ràng, hiển nhiên (adj)
obvious /ˈɒbviəs/
bóng râm, bóng mát (n) /ʃeɪd/
shade
bốc hơi
evaporates /ɪˈvæpəreɪts/
vạch ra, lập bản đồ /mæpt/
mapped
tuyến đường dành cho người đi bộ
pedestrian routes /pəˈdɛstriən ruːts/
trực tiếp /daɪˈrɛktli/
directly
lớp phủ, lớp tráng (n) /ˈkəʊtɪŋ/
coating
có tính phản chiếu (adj) /rɪˈflɛktɪv/
reflective
được phủ, được tráng /ˈkəʊtɪd/
coated
quy mô, phạm vi, tỷ lệ (n) /skeɪl/
scale
có lợi, hữu ích (adj) /ˌbɛnɪˈfɪʃəl/
beneficial
tổng hợp, toàn bộ, vật liệu xây dựng /ˈæɡrɪɡət/
aggregate
to lớn, khủng khiếp, cực kỳ (adj) /trɪˈmɛndəs/
tremendous
khí nhà kính /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/
greenhouse gas
mở rộng lộn xộn, ngổn ngang (adj) /ˈsprɔːlɪŋ/
sprawling
vỉa hè, mặt đường lát đá (n) /ˈpeɪvmənt/
pavement
hấp thụ (v) /əbˈzɔːrb/
absorb
bức xạ, tia phóng xạ (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/
radiation
tầm thường, không quan trọng (adj) /ˈtrɪviəl/
trivial
nhược điểm, hạn chế (n) /ˈdrɔːbæk/
drawback
implementing (v-ing) /ˈɪmplɪˌmɛntɪŋ/
thực hiện, triển khai