ĐỀ 19 Flashcards
(43 cards)
giảm thiểu (v.)
minimize /ˈmɪnɪmaɪz/
giảm tiêu chuẩn của cái gì đó
Compromise on something
đáp ứng nhu cầu của ai/cái gì
meet the need(s) of + someone/something
có ý thức về môi trường
Eco-conscious
độ bền
durability /ˌdjʊərəˈbɪləti/
từ chối, bác bỏ
reject /rɪˈdʒekt/
bỏ bê, sao nhãng
neglect /nɪˈɡlekt/
tác động môi trường
environmental impact
giao hàng đến đâu đó
delivery to somewhere
phương tiện di chuyển
transportation /ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/
Sự điều chỉnh
adjustment /əˈdʒʌstmənt/
thực hiện điều chỉnh
make an adjustment
điều chỉnh nhỏ/lớn
minor/major adjustment
Quãng đường đi làm
commute /kəˈmjuːt/
Đáng kinh ngạc, không thể tin được
incredible /ɪnˈkrɛdɪb(ə)l/
chiêm ngưỡng
witness /ˈwɪtnəs/
phức tạp, tinh xảo
intricate /ˈɪntrɪkət/
công trình
structures /ˈstrʌktʃərz/
đẹp đến ngỡ ngàng
breathtaking /ˈbreθˌteɪkɪŋ/
miễn dịch
immune /ɪˈmjuːn/
thành phần, bộ phận
component /kəmˈpoʊ.nənt/
khả năng phục hồi
resilience /rɪˈzɪl.jəns/
thực hiện, triển khai
implement /ˈɪmplɪmənt/
làm cạn kiệt, làm suy giảm
deplete /dɪˈpliːt/