ĐỀ 19 Flashcards

(43 cards)

1
Q

giảm thiểu (v.)

A

minimize /ˈmɪnɪmaɪz/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

giảm tiêu chuẩn của cái gì đó

A

Compromise on something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

đáp ứng nhu cầu của ai/cái gì

A

meet the need(s) of + someone/something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

có ý thức về môi trường

A

Eco-conscious

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

độ bền

A

durability /ˌdjʊərəˈbɪləti/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

từ chối, bác bỏ

A

reject /rɪˈdʒekt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bỏ bê, sao nhãng

A

neglect /nɪˈɡlekt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tác động môi trường

A

environmental impact

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

giao hàng đến đâu đó

A

delivery to somewhere

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

phương tiện di chuyển

A

transportation /ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Sự điều chỉnh

A

adjustment /əˈdʒʌstmənt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

thực hiện điều chỉnh

A

make an adjustment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

điều chỉnh nhỏ/lớn

A

minor/major adjustment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Quãng đường đi làm

A

commute /kəˈmjuːt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Đáng kinh ngạc, không thể tin được

A

incredible /ɪnˈkrɛdɪb(ə)l/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

chiêm ngưỡng

A

witness /ˈwɪtnəs/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

phức tạp, tinh xảo

A

intricate /ˈɪntrɪkət/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

công trình

A

structures /ˈstrʌktʃərz/

19
Q

đẹp đến ngỡ ngàng

A

breathtaking /ˈbreθˌteɪkɪŋ/

20
Q

miễn dịch

A

immune /ɪˈmjuːn/

21
Q

thành phần, bộ phận

A

component /kəmˈpoʊ.nənt/

22
Q

khả năng phục hồi

A

resilience /rɪˈzɪl.jəns/

23
Q

thực hiện, triển khai

A

implement /ˈɪmplɪmənt/

24
Q

làm cạn kiệt, làm suy giảm

A

deplete /dɪˈpliːt/

25
Sự sản xuất, chế tạo
manufacture /ˌmæn.jəˈfæk.tʃər/
26
ngành bảo trì/bảo dưỡng.
maintenance sector
27
khai thác, tận dụng
harness /ˈhɑː.nɪs/
28
nước Đan Mạch
Denmark /ˈden.mɑːk/
29
sử dụng, tận dụng
utilize /ˈjuː.tɪ.laɪz/
30
vứt bỏ, sắp xếp
dispose /dɪˈspəʊz/
31
nhà hoạch định chính sách
policy maker
32
sự khuyến khích, động lực
incentives /ɪnˈsen.tɪvz/
32
đáng giá, xứng đáng
worthwhile
33
suy ngẫm, cân nhắc
reflect /rɪˈflekt/
34
thúc đẩy, tạo động lực
motivate /ˈmoʊ.t̬ɪ.veɪt/
35
phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng
thrive /θraɪv/
36
vội vã, gấp gáp
rushed /rʌʃt/
37
kết quả, đầu ra
outcome /ˈaʊt.kʌm/
38
không liên quan, không quan trọng
irrelevant /ɪˈrel.ə.vənt/
39
sự suy thoái, giảm sút
degradation /ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/
40
sự mãn nguyện, thỏa mãn
fulfillment /fʊlˈfɪl.mənt/
41
phù hợp, tương đồng
align /əˈlaɪn/ (v)
42
Ở trong tình huống khó khăn, phải cân nhắc cẩn thận để tránh mắc sai lầm
walking a tightrope