Danh Từ Chung / General Nouns Flashcards
(44 cards)
1
Q
district
A
quận
2
Q
curb
A
lề đường
3
Q
childhood
A
tuổi thơ
4
Q
recipe, formula
A
công thức
5
Q
do it, quickly!
A
làm nhanh đi!
làm riết đi!
6
Q
supermarket
A
siêu thị
7
Q
coast, shore
A
bờ biển
8
Q
technique
A
phương pháp
9
Q
has a problem
A
có vấn đề
10
Q
my thinking
A
suy nghĩ của tôi
11
Q
idea
A
ý tưởng
12
Q
opinion
A
quan niệm
13
Q
these days, ___
A
dạo này, ___
14
Q
dictionary
A
từ điển
15
Q
traditions
A
những truyền thống
16
Q
children
A
con cái
17
Q
thinking
A
suy nghĩ / tư duy
18
Q
knowledge
A
kiến thức
19
Q
forever
A
vĩnh viễn
20
Q
my plan
A
kế hoạch
21
Q
million
A
triệu
22
Q
billion
A
tỷ
23
Q
thousand
A
ngàn / nghìn
24
Q
one thousand [and] one
A
một trăm [lễ / lẻ] một
25
how much is [the total]?
[tổng cộng] là bao nhiêu?
26
Half [of] ten is five
Một nữa [của] mười là năm
27
I have eight books [in total]
Tôi có [tổng cộng] tám quyển sách
28
environment
môi trường
29
majority
đa số
30
native
bản xứ
31
thử thách
challenge
32
đầu óc / não
brain
33
hôn nhân
marriage
34
thiên niên kỷ
millennium (1000 years)
35
đại dương
ocean
36
generation
thế hệ
37
kindergarten
mẫu giáo
(sample - teacher)
38
sấm sét
thunder
39
tai nạn
accident
40
basement
tầng hầm
41
speed
tốc độ
42
liberty
tự do
43
tượng
statue
44
tâm lý
mentality