Tính Từ / Adjectives Flashcards
(58 cards)
1
Q
heavy
A
nặng
2
Q
selfish
A
ích kỷ
3
Q
polite, professional
A
lịch sự
4
Q
friendly
A
thân (thiện)
5
Q
convenient
A
tiện (lợi)
6
Q
mature
A
trưởng thành
7
Q
complicated
A
phức tạp
8
Q
wrong
A
sai
9
Q
hard, difficult
A
khó
10
Q
necessary, required
A
cần thiết, bắt buộc
11
Q
large, older (age)
A
lớn
12
Q
humorous, funny
A
hài hước
13
Q
independent / independence
A
độc lập
14
Q
cheap
A
rẻ
15
Q
bad
A
tệ
16
Q
ngắn
A
short
17
Q
famous
A
nổi tiếng
18
Q
unlucky
A
xui
19
Q
lucky
A
hên / may mắn
20
Q
hiệu quả
A
effective
21
Q
waste of effort
A
mất công
22
Q
suave, smooth
A
ngọt ngào
23
Q
easy
A
dễ
24
Q
a responsible person
A
người có trách nhiệm
25
popular
phổ biến
26
excited
nôn
27
competently
thành thạo 💪
28
annoying, intrusive
làm phiền
29
optimistic
lạc quan
30
positive
tích cực
31
brave
dũng cảm
32
proud
tự hào
33
to improve
tiến bộ
34
serious
nghiêm trọng / nghiêm túc
35
lucky
may mắn
36
motivated
có động lức
37
excited
phấn khởi
38
luxurious
xa xỉ
39
free (without cost)
miễn phí
40
available
có sẵn
41
support, help, assistance
hỗ trợ
42
modern
hiện đại
43
honest
trung thực
44
perfect
hoàn hảo
45
regally (adverb)
huy hoàng
46
basic
căn bản
47
late
trễ / khuya / muộn
48
personalized
cá nhân hoá
49
patient
kiên nhẫn
50
stubborn
bướng bỉnh
51
traditional
truyền thống
52
tiny
tí hon
53
completely
hoàn toàn
54
mất dạy
rude
55
generous
hào phóng
56
dirty
dơ
57
nhát
shy, timid, fearful
58
đảm bảo
guaranteed