Geography Flashcards
(37 cards)
1
Q
Morroco
A
Ma-Rốc
2
Q
Portugal
A
Bồ Đào Nha
3
Q
Spain
A
Tây Ban Nha
4
Q
USA
A
Mỹ
5
Q
Russia
A
Nga
6
Q
China
A
Trung Quốc
7
Q
Korea
A
Hàn Quốc
8
Q
Vietnam
A
Việt Nam
9
Q
Japan
A
Nhật
10
Q
Germany
A
Đức
11
Q
Mexico
A
Mể tây cơ
12
Q
Pacific Ocean
A
biển Thái Bình Dương
13
Q
the capital
A
thủ đô
14
Q
Châu Á
A
Asia
15
Q
đại dương
A
ocean
16
Q
Châu Âu
A
Europe
17
Q
Châu Phi
A
Africa
18
Q
Châu Nam Cực
A
Antarctica
19
Q
la bàn
A
compass
20
Q
hướng nam
A
south direction
21
Q
hướng tây
A
West direction
22
Q
hướng bắc
A
North direction
23
Q
hướng đông
A
east direction
24
Q
đảo
A
island
25
địa hình
terrain
26
lượng mưa
precipitation
27
đồng bằng
plain (terrain)
28
thung lũng
valley
29
địa chỉ
terrain
30
The Statue of Liberty
nữ tượng thần tự do
31
Czech Republic
Cộng hòa Séc
32
Dutch / Netherlands
Hà Lan
33
Australia
Úc
34
India
Ấn Độ
35
Switzerland
Thụy Sĩ
36
quốc gia
Nation
37
quốc tịch
citizenship / nationality