Day 1 Flashcards
(35 cards)
1
Q
brochure
A
tờ quảng cáo
2
Q
advert
A
quảng cáo
3
Q
in the post
A
qua bưu điện
4
Q
hire
A
thuê
5
Q
a couple of
A
một vài
6
Q
plenty of time
A
nhiều thời gian
7
Q
theme parks
A
công viên giải trí
8
Q
lodge
A
nhà nghỉ
9
Q
campsite
A
khu cắm trại
10
Q
slightly
A
hơi, chút
11
Q
last
A
kéo dài
12
Q
accommodation
A
nhà ở
13
Q
car rental
A
tiền thuê xe
14
Q
altogether
A
tổng cộng
15
Q
covers
A
bao gồm
16
Q
be in touch
A
liên lạc
17
Q
run through
A
(giải thích) lướt qua
18
Q
greatest asset
A
tài sản lớn nhất
19
Q
retactable
A
có thể thu vào
20
Q
refurbished
A
được tân trang
21
Q
on duty
A
trực
22
Q
well catered for
A
được phục vụ tốt
23
Q
assessment
A
đánh giá
24
Q
questionaire
A
bảng câu hỏi
25
go through
thảo luận chi tiết
26
take you though
giới thiệu qua
27
injuries
chấn thương
28
draw up a plan
vạch ra 1 kế hoạch
29
outlining
phát thảo
30
entitles
cho phép
31
work commitment
sự bận nhiều công việc
32
preferences
sự ưu tiên
33
peak times
giờ cao điểm
34
reciprocal
tương ứng
35
passes
giấy phép ra vào