Day 2 Flashcards

(40 cards)

1
Q

absolutely gorgeous

A

cực kì xinh đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

extremely beautiful

A

cực kì xinh đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

pale blue eyes

A

đôi mắt màu xanh nhạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

radiant complexion

A

một làn da khỏe, rạng rỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

hourglass figure

A

thân hình đồng hồ cát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

slender waist

A

eo thon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

deep-set eyes

A

đôi mắt sâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

bear a striking resemblance to sb

A

cực kì giống với ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

hideously ugly

A

xấu xí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bushy eyebrows

A

lông mày rậm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

thick mustache

A

ria mép dày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

shaggy beard

A

râu rậm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

facial beard

A

râu quai nón

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

coarse hair

A

tóc thô cứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

thicks hair

A

tóc dày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

jet-black hair

A

tóc đen huyền, đen nhánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

fair hair

A

tóc vàng hoe

18
Q

unkempt hair

19
Q

athletic build

A

thân hình săn chắc

20
Q

trim one’s beard

A

cắt tỉa râu

21
Q

have a striking appearance

A

có ngoại hình nổi bật

22
Q

upturned nose

23
Q

broad shoulder

A

bờ vai rộng

24
Q

muscular arms

A

cánh tay cơ bắp

25
Portly gentleman
một quý ông quý phái
26
as flat as a pancake
gầy đét như cá mắm
27
as white as a sheet/ghost
trắng bệch, nhợt nhạt( cứ như sợ hãi điều gì)
28
black anh blue
bị bầm tím
29
knee-high to a grasshoper
rất bé bỏng và còn nhỏ
30
long in the tooth to do st
quá già để làm một việc gì đó
31
Muttton dressed as lamb
chỉ một người đã trung tuổi nhưng cố "cưa sừng làm nghé
32
no spring chicken
người hơi già, vừa qua tuổi thanh niên
33
over the hill
người cao tuổi, không còn giỏi/minh mẫn như trước nữa
34
(live to a) ripe old age
sống đến khi đầu bạc răng long
35
as different as chalk and/from cheese
hoàn toàn khác nhau
36
fit as a fiddle
khỏe như vâm
37
as peas in a pod
giống nhau như hai giọt nước
38
fit like a glove
vừa khít
39
as fresh as a daisy
tươi như hoa
40
as old as the hills
rất cũ, cổ xưa