Day 3 Flashcards

(81 cards)

1
Q

Play a joke/trick

A

châm chọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

play a prank

A

đùa quá chớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Make/tell/crack a joke

A

nói đùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

take a joke

A

bị trêu chọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

swallow one’s pride

A

nén tự ái để công nhận là mình mắc lỗi hay thua kém người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

take pride in st

A

tự hào về điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

throw/have a tantrum

A

nổi cơn tanh bành, làm ầm lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

lose one’s temper/patience/head

A

mất kiên nhẫn, mất bình tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

hot-headed=hot-tempered

A

nóng tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

keep one’s temper

A

giữ bình tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

come to terms with

A

giải hòa với ai; chịu chấp nhận cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

boundless energy

A

giàu năng lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

have confidence in somebody

A

tin ở ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

gain somebody’s confidence

A

được ai tin cậy; được ai tín nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

give one’s confidence to somebody

A

tin cậy ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

give one’s confidence to somebody

A

tin cậy ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

misplace one’s confidence

A

tin cậy người không tốt, tin người không đáng tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

worm oneself into one’s confidence

A

luồn lỏi tìm cách lấy lòng tin của ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

boost one’s confidence

A

nâng cao/củng cố niềm tin của ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

bubbly personality

A

tính cách sôi nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

as cool as a cucumber

A

bình tĩnh, không hề nao núng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

have a tendency to do st

A

có xu hướng làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

make a nap decision

A

quết định vội vàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

keep one’s word

A

giữ lời hứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
give one's word
hứa
25
big words
những lời huênh hoang khoác lác, những lời bè bịp
26
a man of few words
một người ít nói
27
in other words
nói cách khác
28
in so many words
nói đúng như vậy, nói toạc ra
29
by word of mouth
bằng lời nói, truyền miệng
30
spoken word
lời nói
31
wild and whirling word
lời lẽ thiếu cân nhắc, lời nói tếu
32
beyond words
không nói được, không thể tả xiết
33
leave word that
báo tin rằng, báo rằng
34
word came that
người ta báo tin rằng
35
have words with sb
cãi nhau với ai
36
Put words in your mouth
nói sai sự thật, nói trái lại những lời bạn nói
37
keep a secret
giữ bí mật
38
bear a grudge against sb
có hằn thù ác cảm với ai; oán giận ai
39
make a fool (out) of
hành xử một cách ngốc nghếch, không suy nghĩ
40
brutally honest
thành thật mà nói
41
hurt one's feeling
làm tổn thương ai
42
stubborn streak
người ương bướng, ngang ngạnh
43
sharp wit/ sharp-witted
thông minh, lanh lợi, nhanh trí; tỉnh táo
44
downright rude
hỗn láo
45
pent-up anger
cơn giận bị dồn nén
46
open hostiblity
khai chiến, tuyên chiến, gây hấn
47
look one's age
trông đúng như tuổi thật của mình
48
act one's age
cư xử đúng với lứa tuổi
49
burst with energy
sự gắng sức
50
blank expession
vẻ mặt trống rỗng, thẫn thờ
51
cool reception
lãnh đạm, thờ ơ
52
to be cool toward someone
lãnh đạm với ai
53
give someone a cool reception
tiếp đãi ai nhạt nhẽo
54
sense of humour
tính hài hước
55
sense of responsibility
ý thức trách nhiệm
56
selfish streak
đôi khi ích kỉ
57
mean streak
sống nội tâml
58
vivid imagination
trí tưởng tượng phong phú
59
keep one's temper
giữ bình tĩnh
60
lose one's temper
mất bình tĩnh
61
be in good/bad mood
tâm trạng tốt/tồi tệ
62
set high standards for sb
đặt ra tiêu chuẩn cao cho ai
63
fiercely loyal
cực kì trung thành
64
put someone first
đặt lợi ích của người khác lên trên
65
painfully shy
cực kì nhút nhát
66
supremely confident
cực kì tự tin
67
come out of my shell
bớt nhút nhát hơn
68
low/high self-esteem
tự tin/tự ti
69
have a superiority complex
nghĩ mìnhh hơn người
70
have a thicker skin
vô cảm
71
have a yellow streak
có tính nhát gan
72
like a lamp
hiền lành
73
speak one's mind
nói thẳng, nghĩ gì nói nấy
74
bite one's tongue
giữ mồm giữ miệng
75
show true colors
thể hiện bản chất/bộ mặt thật, bộc lộ rẽo bản chất
76
as good as gold
có đạo đức rất tốt
77
as stubborn as a mule
ương bướng
78
as hard as nails
cứng rắn, tàn nhẫn
79
as pleased as punch
rất hài lòng
80
as keen as mustard
hết sức hăng hái, nhiệt tình