Day 14 Flashcards
(32 cards)
1
Q
expo
A
triển lãm
2
Q
display space
A
chỗ trưng bày
3
Q
registration
A
đơn đăng kí
4
Q
booth
A
gian hàng
5
Q
furnished apartment
A
căn hộ đầy đủ tiện nghi
6
Q
rental
A
rent
7
Q
defective
A
hỏng hóc, lỗi
8
Q
cable television
A
truyền hình cáp
9
Q
lease
A
hợp đồng thuê
10
Q
merger
A
sự xác nhập
11
Q
paperwork
A
văn kiện, giấy tờ
12
Q
get through
A
hoàn thành
13
Q
procedure
A
thủ tục
14
Q
education credentials
A
bằng cấp giáo dục
15
Q
outsource
A
thuê ngoài
16
Q
warehousing
A
sự xếp hàng vào kho
17
Q
on such short notice
A
thông báo ngắn, gấp
18
Q
chief financial officer
A
giám đốc tài chính
19
Q
compile
A
biên soạn, tổng hợp
20
Q
present the opening report
A
trình bày báo cáo mở đầu
21
Q
conduct the preliminary interview
A
tiến hành cuộc phỏng vấn sơ bộ
22
Q
stop by
A
come by
23
Q
last place of employment
A
nơi làm việc cuối cùng
24
Q
recommendation
A
reference
25
handout
tài liệu
26
risk management
quản lí rủi ro
27
ring up your purchase
ghi tổng số tiền lên máy thu ngân
28
catering business
cửa hàng phục vụ ăn uống
29
cater for
phục vụ ăn uống
30
compact
nhỏ gọn
31
get seats
đật chỗ
32
spectacular
hoành tráng, đẹp