Day 15 Flashcards
(35 cards)
1
Q
packing slip
A
phiếu giao hàng
2
Q
discontinue
A
ngưng sản xuất
3
Q
transaction
A
sự giao dịch
4
Q
compartment
A
gian, ngăn
5
Q
make a purchase
A
mua hàng
6
Q
riverfront
A
trước sông
7
Q
convention
A
hội nghị
8
Q
freshen up
A
chỉnh trang, sửa soạn trang phục
9
Q
lobster
A
tôm hùm
10
Q
foyer
A
lobby= tiền sảnh
11
Q
suite
A
dãy phòng
12
Q
in a hurry
A
đang vội
13
Q
condominium
A
khu chung cư
14
Q
referral
A
sự giới thiệu
15
Q
courier service
A
dịch vụ chuyển phát
16
Q
mailroom
A
phòng văn thư
17
Q
expense account
A
bản kê khai công tác phí
18
Q
understaff
A
thiếu nhân lực
19
Q
security office
A
phòng bảo vệ
20
Q
the boardroom
A
phòng họp của ban giám đốc
21
Q
production line
A
dây chuyền sản xuất
22
Q
shareholder
A
cổ đông
23
Q
complimentary
A
mời (vé)
24
Q
physician
A
doctor
25
masseur
nhân viên mát xa
26
premiere
buổi chiếu phim ra mắt, đầu tiên
27
take time off
nghỉ phép
28
fly first class
đi máy bay vé hạng nhất
29
janitor
người gác cổng/ vệ sinh
30
recite
kể lại
31
recital
sự kể lại, buổi biểu diễn độc tấu
32
fire
sa thải
33
superintendent
người quản lí, giám sát
34
centerpiece
vật trung tâm, chính
35
absent-minded
đãng trí, không chú ý