Day 9 Flashcards
(31 cards)
1
Q
draft plan
A
kế hoạch sơ thảo
2
Q
extend the contract
A
gia hạn hợp đồng
3
Q
proofread
A
đọc sửa lại, hiệu đính
4
Q
place the order
A
đặt hàng
5
Q
contractor
A
nhà thầu
6
Q
decline
A
từ chối
7
Q
receipt
A
giấy biên lai
8
Q
shipment
A
chuyển hàng
9
Q
warranty
A
giấy bảo hành
10
Q
attend the reception
A
dự tiệc chiêu đãi
11
Q
cancel a subscription
A
hủy bỏ việc đặt báo
12
Q
work number
A
số điện thoại cơ quan
13
Q
ask for a repair visit
A
yêu cầu cử người đến sửa gì đó
14
Q
accept the conditions
A
chấp nhận các điều khoản
15
Q
be accompanied
A
được tháp tùng
16
Q
travel agent
A
nhân viên đại lí du lịch
17
Q
flaw
A
lỗi
18
Q
seminar
A
hội thảo chuyên đề
19
Q
invoice
A
hóa đơn
20
Q
home number
A
sđt nhà
21
Q
house number
A
số nhà
22
Q
attend the orientation
A
tham gia buổi hướng dẫn
23
Q
check the terms
A
kiểm tra các điều khoản
24
Q
own the properties
A
sở hữu tài khoản
25
approve the proposal
chấp nhận đề xuất
26
return the call
gọi lại
27
document the meeting
ghi biên bản cuộc họp
28
get a loan from the bank
vay tiền ngân hàng
29
improve sales figures
tăng doanh số
30
cafeteria
quán tự phục vụ
31
pay interests
trả lãi