Day 5 Flashcards
(40 cards)
valid (adj)
có hiệu lực, hợp lí, đúng đắn, có cơ sở
notion (n)
opinion, idea
In time (for doing sth)
kịp giờ để làm gì
put off
làm ai đó mất hứng thú
in contrast to SO
By contrast with sth
turn on
tạo niềm vui cho ai, tấn công bất ngờ
primitive (adj)
nguyên thuỷ
Vomit (v) - throw up
nôn mửa
Respectively (adv)
tương ứng với, riêng từng cái, theo thứ tự
Indication (n)
sự biểu thị, dấu hiệu
organism (n)
sinh vật
integral part
phần không thể thiếu
extracted (v)
chiết xuất, ép ra
era (n)
thời đại
entomb (v)
chôn, mai táng
revise (v)
chỉnh lại
lay off
cắt giảm nhân sự
downpour (n)
trận mưa như trút nước
breathlessly (adv)
khó thở
astonished (adj)
/əˈstɒnɪʃt/
astounded = surprised
property (n)
tài sản, đặc tính
ace (v)
to be successful in something
bearing fruits
gặt hái thành quả, thành công
pulling my leg
lừa