Day 6 Flashcards
(40 cards)
Make a move
bắt đầu hành động, thực hiện một quy định
as bold as brass
mạnh mẽ hoặc dũng cảm, táo bạo hoặc liều lĩnh.
trial
sự thử nghiệm, bước gian nan
cornerstone (n)
nền tảng quan trọng
forge (v)
/fɔːdʒ/
to put a lot of effort into making something successful or strong so that it will last ( rèn luyện)
pivotal (adj)
/ˈpɪvətl/
mấu chốt
Inevitably (adv)
/ɪnˈevɪtəbli/
tất yếu
fortify (v)
/ˈfɔːtɪfaɪ/
củng cố, kiên cường
fortify somebody/yourself (against somebody/something)
củng cố ai đó, cái gì đó chống lại ai đó, cái gì đó
dynamic (adj)
/daɪˈnæmɪk/
đầy năng lượng
worthwhile (adJ)
đáng giá
talk the hind leg off a donkey
nói dai, nói thao thao bất tuyệt
beat about/ around the bush
nói vòng vo, không vào vấn đề chính
Make a mountain out of a molehill
chuyện bé xé ra to
hit the nail on the head
làm rõ tận gốc
accomplishment (n)
thành tựu
do a roaring/ brisk trade
sell like hot cakes (bán đắt như tôm tươi)
refurbish (v)
/ˌriːˈfɜːbɪʃ/
tân trang lại
up in the air
questionable
decline (v)
giảm xuống
occupy (v)
/ˈɒkjupaɪ/
chiếm giữ
unprecedented (adj)
/ʌnˈpresɪdentɪd/
chưa từng có
infrastructure (adj)
/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/
cơ sở hạ tầng
crucial element
yếu tổ quan trọng