Day 8 Flashcards
(13 cards)
1
Q
to happen, or start to happen
A
come about
2
Q
tính xác thực
A
authenticity (n)
/ˌɔːθenˈtɪsəti/
3
Q
trải qua
A
undergone (v)
4
Q
trùng hợp
diễn ra cùng thời gian
A
coincide (v)
/ˌkəʊɪnˈsaɪd/
5
Q
tự phụ, khoe khoang
A
pretentious (adj)
/prɪˈtenʃəs/
6
Q
Tình trạng bị giam giữ hoặc giam giữ
A
Captivity (n)
/kæptˈɪvɪti/
7
Q
Chu kì
A
Cycle
8
Q
Tính lặp lại
A
Repetition
/ˌrepəˈtɪʃn/
9
Q
Vòng lặp
A
Loops (n)
10
Q
rộng rãi
A
Spacious (adj)
11
Q
sự mảnh khảnh
Sự tinh tế, kéo léo
A
delicacy (n)
/ˈdelɪkəsi/
12
Q
mâu thuẫn
A
contradiction (n)
/ˌkɒntrəˈdɪkʃn/
13
Q
A