DAY14 Flashcards
(39 cards)
1
Q
floral
A
có hoa văn
2
Q
look around
A
xem xét
3
Q
wallpaper
A
giấy dán tường
4
Q
personally
A
bản thân
5
Q
public transportation
A
phương tiện giao thông công cộng
6
Q
questionable
A
đáng ngờ
7
Q
ingredient
A
nguyên liệu
8
Q
oil exploration
A
sự khai thác dầu mỏ
9
Q
attomey
A
luật sư
10
Q
direct light
A
ánh sáng trực tiếp
11
Q
damage
A
làm hư hại
12
Q
agency
A
cơ quan
13
Q
reputation
A
danh tiếng
14
Q
goods
A
hàng hóa
15
Q
highly
A
cực kỳ
16
Q
recommend
A
khuyến khích
17
Q
confident
A
tự tin
18
Q
at the helm
A
một cách lý tưởng
19
Q
ideally
A
một cách lý tưởng
20
Q
fill
A
đảm nhiệm
21
Q
timetable
A
thời gian biểu
22
Q
arrival
A
sự đến nơi
23
Q
depart
A
khởi hành
24
Q
fall behind
A
tụt lại phía sau
25
miss
nhỡ, lỡ
26
excursion
chuyển thăm quan
27
historic site
di tích lịch sử
28
association
hiệp hội
29
duty
nghĩa vụ
30
fair
hội chợ
31
draw
thu hút
32
take place
diễn ra
33
beverage
đồ uống
34
dashboard
cần chắn bùn
35
tow
kéo đi
36
at one's expense
do ai đó trả
37
upon
trước khi
38
admit
đổi màu
39
bulletin board
bảng thông báo