Day16 Flashcards
(38 cards)
1
Q
Disappointing
A
Đáng thất vọng
2
Q
Supportive
A
Có tính khuyến khích
3
Q
Speech
A
Bài phát biểu
4
Q
Argue
A
Tranh luận
5
Q
Spending
A
Chi tiêu
6
Q
Favorable
A
Thuận lợi
7
Q
Attitude
A
Thái độ
8
Q
Uncertain
A
Không chắc chắn
9
Q
Boots
A
Sự tăng trưởng
10
Q
Commence
A
Bắt đầu
11
Q
Visibly
A
Rõ ràng
12
Q
Sincere
A
Chân thành
13
Q
Compensation
A
Sự đền bù
14
Q
draw
A
nhận được
15
Q
criticism
A
sư phê phán
16
Q
determine
A
quyết tâm
17
Q
overdue
A
quá hạn
18
Q
occupancy rate
A
tỉ lệ sử dụng
19
Q
remain
A
giữ lại, duy trì
20
Q
inadequate
A
ko tương xứng
21
Q
waterproof
A
chống nước
22
Q
textile
A
dệt may
23
Q
exhibit
A
triển lãm
24
Q
award-winning
A
đoạt giải
25
fit
phù hợp với
26
mominal
nhỏ, không đáng kể
27
windproof
cản gió
28
fabric
vải
29
courier
hãng vẫn chuyển
30
in person
trực tiếp
31
bulk order
hàng số lượng lớn
32
resistant
tính chống chịu
33
accommodate
tiếp nhận, chứa
34
semester
học kỳ
35
inclusive
bao hàm
36
reimbursement
sự đền bù, hoàn trả
37
tuition
học phí
38
semester
học kỳ