Day18 Flashcards
(38 cards)
1
Q
Sales figure
A
Số liệu bán hàng
2
Q
Admire
A
Ngưỡng mộ
3
Q
Universal
A
Toàn cầu
4
Q
Avid
A
Khao khát
5
Q
Acclaim
A
Tung hô, khen ngợi
6
Q
Fascinating
A
Hấp dẫn
7
Q
Extremely
A
Cực kỳ
8
Q
Mutually
A
Lẫn nhau
9
Q
Cater
A
Dịch vụ cung cấp đồ ăn
10
Q
Grand opening
A
Lễ khai trương
11
Q
Ribbon cutting
A
Cắt băng khánh thành
12
Q
Ongoing
A
Đang diễn ra
13
Q
bilingual
A
song ngữ
14
Q
eligible
A
đủ điều kiện
15
Q
qualify
A
đủ điều kiện
16
Q
advance
A
sự tiến bộ
17
Q
invention
A
phát minh
18
Q
project
A
dự kiến
19
Q
gain
A
đạt được
20
Q
reputation
A
danh tiếng
21
Q
account for
A
chiếm
22
Q
in conjunction with
A
đi kèm với
23
Q
in charge of
A
chịu trách nhiệm
24
Q
deal with
A
xử lý
25
connected
liên quan đến
26
appoint
bổ nhiệm
27
exhausted
cạn kiệt
28
trace
lần theo
29
tackle
xử lý
30
emperor
hoàng đế
31
notorious
nổi tiếng
32
fairly
khá
33
overlook
bỏ qua
34
tentative
dự kiến
35
autograph
chữ ký
36
implausible
đáng ngờ
37
academic background
trình độ học vấn
38
literary
thuộc văn học