Days And Time Flashcards
1
Q
Sunday
A
Chủ Nhật
2
Q
Monday
A
Thứ Hai
3
Q
Tuesday
A
Thứ Ba
4
Q
Wednesday
A
Thứ Tư
5
Q
Thursday
A
Thứ Năm
6
Q
Friday
A
Thứ Sáu
7
Q
Saturday
A
Thứ Bảy
8
Q
January
A
Tháng Giêng
9
Q
February
A
Tháng Hai
10
Q
March
A
Tháng Ba
11
Q
April
A
Tháng Tư
12
Q
May
A
Tháng Năm
13
Q
June
A
Tháng Sáu
14
Q
July
A
Tháng Bảy
15
Q
August
A
Tháng Tám
16
Q
September
A
Tháng Chín
17
Q
October
A
Tháng Mười
18
Q
November
A
Tháng Mười Một
19
Q
December
A
Tháng Mười Hai
20
Q
Today
A
Hôm Nay
21
Q
Yesterday
A
Hôm Qua
22
Q
Tomorrow
A
Ngày Mai
23
Q
Day Before Yesterday
A
Ngày hôm kia
24
Q
Day After Tomorrow
A
Ngày Mốt
25
One o'clock, eleven o'clock
Một giờ, mười một giờ
26
Two am, three pm
Hai giờ sáng, ba giờ chiều
27
8:30am, 3:15pm
8:30 sáng, 3:15 chiều