Từ Ngử Chính Tả Flashcards

1
Q
  1. Sớm

2. Xớm

A
  1. Thức khuya dậy sớm.

2. Xớm nhà lá, xớm nhà ngói.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  1. Sai
  2. Xay
  3. Say
A
  1. Sai bảo làm chi, tự làm là hơn.
  2. Xay lúa thành gạo.
  3. Không lái xe khi say rượu.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  1. Hoàn

2. Hoàng

A
  1. Nghèo vẫn hoàn nghèo . Mèo vẫn hoàn mèo. Thuốc hoàn.

2. Hoàng hôn. Hoàng tử. Hoàng Hoa Thám.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  1. Nghỉ

2. Nghĩ

A
  1. Nghỉ hè, Nghỉ ngơi, Nghỉ việc…

2. Suy nghĩ, Nghĩ ngợi, Tôi nghĩ rằng…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  1. Giả
  2. Giã
  3. Dả
A
  1. Giả định , Giả dạng, Giả dờ…
  2. Giã gạo, Giã từ…
  3. Dã man, Dã chiến…
  4. Dư dả,
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly