English Alphabets Flashcards
(26 cards)
A. U. N. T. - Aunt
Aunt
Cô, Dì, Thím
B. O. Y. - Boy
Boy
Con trai
C. L. E. A. N. - Clean
Clean
Sạch sẻ
D. E. A. R. - Dear
Dear
Thân ái
E. N. T. E. R. - Enter
Enter
Nhập vào
F. A. C. T. - Fact
Fact
Sự thật
G. O. N. E. - Gone
Gone
Đã đi
H. O. W. - How
How
Như thế nào
I. N. T. O. - Into
Into
Ở trong
J. U. S. T. - Just
Just
Công bằng
K. I. N. G. - King
King
Vua
L. I. P. S. - Lips
Lips
Môi
M. U. C. H. - Much
Much
Nhiều
N. A. N. C. Y. - Nancy
Nancy
Một tên cho phụ nử
O. B. A. M. A. - Obama
Obama
Tên Tỗng thống Mỹ
P. E. O. P. L. E. - People
People
Nhân dân
Q. U. I. T. E. - Quite
Quite
Thật khá
R. O. A. S. T. - Roast
Roast
Nướng thịt
S. P. R. I. N. G. - Spring
Spring
Mùa Xuân, phóng lên
T. E. N. D. E. R. - Tender
Tender
Chăn sóc
U. N. D. E. R. - Under
Under
Ở dưới
V. I. C. T. O. R. Y. - Victory
Victory
Chiến thắng
W. O. M. A. N. - Woman
Woman
Phụ nử
X. R. A. Y. - X-Ray
X-ray
Quang tuyến X